Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
29/10/2022 20:00 |
vô địch (KT) |
Breidablik[1] Vikingur Reykjavik[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2022 20:00 |
vô địch (KT) |
Ka Akureyri[3] Valur[4] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2022 20:00 |
vô địch (KT) |
KR Reykjavik[5] Stjarnan[6] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2022 20:00 |
xuống hạng (KT) |
Hafnarfjordur FH[11] IA Akranes[12] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2022 20:00 |
xuống hạng (KT) |
Keflavik[7] Fram Reykjavik[8] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2022 20:00 |
xuống hạng (KT) |
IBV Vestmannaeyjar[9] Leiknir Reykjavik[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10/2022 02:15 |
vô địch (KT) |
Vikingur Reykjavik[2] KR Reykjavik[5] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2022 00:00 |
vô địch (KT) |
Stjarnan[6] Ka Akureyri[3] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2022 21:00 |
xuống hạng (KT) |
Fram Reykjavik[8] Hafnarfjordur FH[11] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2022 03:00 |
vô địch (KT) |
Valur[4] Breidablik[1] |
2 5 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/10/2022 20:00 |
xuống hạng (KT) |
IA Akranes[12] IBV Vestmannaeyjar[9] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10/2022 20:00 |
xuống hạng (KT) |
Leiknir Reykjavik[10] Keflavik[7] |
1 7 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
17/10/2022 02:15 |
vô địch (KT) |
Valur[4] Stjarnan[6] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10/2022 00:00 |
xuống hạng (KT) |
Fram Reykjavik[8] IBV Vestmannaeyjar[9] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2022 02:15 |
vô địch (KT) |
Breidablik[1] KR Reykjavik[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2022 00:00 |
vô địch (KT) |
Vikingur Reykjavik[2] Ka Akureyri[3] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10/2022 21:00 |
xuống hạng (KT) |
Keflavik[7] Hafnarfjordur FH[11] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10/2022 21:00 |
xuống hạng (KT) |
Leiknir Reykjavik[10] IA Akranes[12] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/10/2022 02:15 |
vô địch (KT) |
Stjarnan[6] Vikingur Reykjavik[2] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10/2022 22:25 |
xuống hạng (KT) |
IBV Vestmannaeyjar[9] Keflavik[7] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10/2022 22:15 |
xuống hạng (KT) |
Hafnarfjordur FH[11] Leiknir Reykjavik[10] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/10/2022 21:00 |
xuống hạng (KT) |
IA Akranes[12] Fram Reykjavik[8] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
08/10/2022 21:00 |
vô địch (KT) |
KR Reykjavik[5] Valur[4] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10/2022 21:00 |
vô địch (KT) |
Ka Akureyri[3] Breidablik[1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10/2022 02:15 |
vô địch (KT) |
Vikingur Reykjavik[2] Valur[4] |
3 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/10/2022 22:30 |
xuống hạng (KT) |
IBV Vestmannaeyjar[9] Hafnarfjordur FH[11] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10/2022 02:15 |
vô địch (KT) |
Breidablik[1] Stjarnan[6] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10/2022 00:15 |
xuống hạng (KT) |
Fram Reykjavik[8] Leiknir Reykjavik[10] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10/2022 22:00 |
vô địch (KT) |
Ka Akureyri[3] KR Reykjavik[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10/2022 22:00 |
xuống hạng (KT) |
Keflavik[7] IA Akranes[12] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |