Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
08/10/2023 21:00 |
vô địch (KT) |
Breidablik[3] Stjarnan[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10/2023 21:00 |
vô địch (KT) |
Hafnarfjordur FH[5] KR Reykjavik[6] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10/2023 21:00 |
vô địch (KT) |
Vikingur Reykjavik[1] Valur[2] |
5 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10/2023 21:00 |
xuống hạng (KT) |
Ka Akureyri[7] HK Kopavog[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10/2023 21:00 |
xuống hạng (KT) |
IBV Vestmannaeyjar[11] Keflavik[12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10/2023 21:00 |
xuống hạng (KT) |
Fylkir[9] Fram Reykjavik[10] |
5 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10/2023 02:15 |
vô địch (KT) |
Stjarnan[4] Vikingur Reykjavik[1] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10/2023 02:15 |
vô địch (KT) |
Valur[2] Hafnarfjordur FH[5] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10/2023 00:00 |
xuống hạng (KT) |
Fram Reykjavik[10] Ka Akureyri[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10/2023 00:00 |
xuống hạng (KT) |
HK Kopavog[8] IBV Vestmannaeyjar[11] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2023 21:00 |
vô địch (KT) |
KR Reykjavik[6] Breidablik[3] |
4 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2023 21:00 |
xuống hạng (KT) |
Keflavik[12] Fylkir[9] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/09/2023 02:15 |
vô địch (KT) |
Stjarnan[4] KR Reykjavik[6] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/09/2023 02:15 |
vô địch (KT) |
Valur[2] Breidablik[3] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/09/2023 02:15 |
vô địch (KT) |
Vikingur Reykjavik[1] Hafnarfjordur FH[5] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/09/2023 02:15 |
xuống hạng (KT) |
Fram Reykjavik[10] Keflavik[12] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/09/2023 02:15 |
xuống hạng (KT) |
HK Kopavog[8] Fylkir[9] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/09/2023 23:15 |
xuống hạng (KT) |
Ka Akureyri[7] IBV Vestmannaeyjar[11] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/09/2023 02:15 |
vô địch (KT) |
Breidablik[3] Vikingur Reykjavik[1] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/09/2023 00:00 |
xuống hạng (KT) |
Fylkir[9] Ka Akureyri[7] |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/09/2023 21:00 |
vô địch (KT) |
Hafnarfjordur FH[5] Stjarnan[4] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/09/2023 21:00 |
vô địch (KT) |
KR Reykjavik[6] Valur[2] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/09/2023 21:00 |
xuống hạng (KT) |
Keflavik[12] HK Kopavog[8] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/09/2023 21:00 |
xuống hạng (KT) |
IBV Vestmannaeyjar[11] Fram Reykjavik[10] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/09/2023 02:15 |
vô địch (KT) |
Vikingur Reykjavik[1] KR Reykjavik[6] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09/2023 23:15 |
xuống hạng (KT) |
Ka Akureyri[7] Keflavik[12] |
4 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/09/2023 02:15 |
xuống hạng (KT) |
HK Kopavog[8] Fram Reykjavik[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/09/2023 02:15 |
vô địch (KT) |
Valur[2] Stjarnan[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/09/2023 01:00 |
vô địch (KT) |
Breidablik[3] Hafnarfjordur FH[5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/09/2023 00:00 |
xuống hạng (KT) |
Fylkir[9] IBV Vestmannaeyjar[11] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |