Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
01/04/2018 21:30 |
28 (KT) |
Mte Mosonmagyarovar Budaorsi Sc |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/04/2018 21:30 |
28 (KT) |
Varda Se Vac-Dunakanyar |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04/2018 21:30 |
28 (KT) |
Szegedi Ak Soroksar |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04/2018 21:30 |
28 (KT) |
Soproni Svse-gysev Nyiregyhaza |
4 5 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
01/04/2018 21:30 |
28 (KT) |
Kazincbarcika Gyirmot Se |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/04/2018 22:00 |
28 (KT) |
ETO Gyori FC Budafoki Mte |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04/2018 22:00 |
28 (KT) |
Zalaegerszegi TE Szolnoki MAV |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/04/2018 22:00 |
28 (KT) |
Siofok Bekescsaba |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/04/2018 22:00 |
28 (KT) |
Csakvari Tk Cegled |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/04/2018 00:00 |
28 (KT) |
MTK Hungaria FC Dorogi |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |