Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
16/03/2018 21:00 |
25 (KT) |
Budafoki Mte MTK Hungaria FC |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/03/2018 20:00 |
25 (KT) |
Bekescsaba ETO Gyori FC |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/04/2018 22:00 |
25 (KT) |
Csakvari Tk Varda Se |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/04/2018 22:00 |
25 (KT) |
Cegled Zalaegerszegi TE |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04/2018 22:00 |
25 (KT) |
Vac-Dunakanyar Mte Mosonmagyarovar |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/04/2018 22:00 |
25 (KT) |
Szolnoki MAV Soproni Svse-gysev |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/04/2018 22:00 |
25 (KT) |
Budaorsi Sc Szegedi Ak |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04/2018 22:00 |
25 (KT) |
Dorogi Soroksar |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2018 00:00 |
25 (KT) |
Gyirmot Se Siofok |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2018 00:00 |
25 (KT) |
Nyiregyhaza Kazincbarcika |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |