| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
| 30/11/2023 00:30 |
play off (KT) |
Elva[8] Tartu Kalev[EST D3-4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 minutes[1-1], Double bouts[1-1], 120 minutes[2-1] | ||||||
| 26/11/2023 00:30 |
play off (KT) |
Tartu Kalev Elva |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 12/11/2023 17:30 |
36 (KT) |
Elva[7] Nomme United[1] |
0 7 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 12/11/2023 17:30 |
36 (KT) |
Flora Tallinn Ii[3] Kohtla Jarve Jk Jarve[10] |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 12/11/2023 17:30 |
36 (KT) |
Paide Linnameeskond B[8] Tallinna Levadia 2[4] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 12/11/2023 17:30 |
36 (KT) |
Viimsi Mrjk Tallinn |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 11/11/2023 17:30 |
36 (KT) |
Tabasalu Charma Tallinna Jk Legion |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 07/11/2023 00:00 |
35 (KT) |
Tallinna Levadia 2[4] Kohtla Jarve Jk Jarve[10] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 06/11/2023 22:59 |
35 (KT) |
Nomme United[1] Flora Tallinn Ii[3] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 06/11/2023 00:00 |
35 (KT) |
Tallinna Jk Legion[9] Elva[7] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 05/11/2023 17:00 |
35 (KT) |
Paide Linnameeskond B[8] Viimsi Mrjk[2] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 05/11/2023 17:00 |
35 (KT) |
Tallinn Tabasalu Charma |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 03/11/2023 00:00 |
34 (KT) |
Kohtla Jarve Jk Jarve[10] Elva[7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 03/11/2023 00:00 |
34 (KT) |
Tabasalu Charma[5] Paide Linnameeskond B[8] |
4 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 03/11/2023 00:00 |
34 (KT) |
Viimsi Mrjk[2] Flora Tallinn Ii[3] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 03/11/2023 00:00 |
34 (KT) |
Tallinna Levadia 2[4] Nomme United[1] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 03/11/2023 00:00 |
34 (KT) |
Tallinna Jk Legion Tallinn |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 29/10/2023 20:00 |
33 (KT) |
Kohtla Jarve Jk Jarve[10] Tallinna Jk Legion[9] |
3 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 29/10/2023 17:30 |
33 (KT) |
Elva Tabasalu Charma |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 29/10/2023 17:30 |
33 (KT) |
Viimsi Mrjk[3] Tallinna Levadia 2[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 29/10/2023 17:30 |
33 (KT) |
Flora Tallinn Ii[2] Paide Linnameeskond B[8] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 29/10/2023 17:30 |
33 (KT) |
Tallinn Nomme United |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 25/10/2023 22:59 |
26 (KT) |
Paide Linnameeskond B[8] Flora Tallinn Ii[3] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 23/10/2023 22:59 |
32 (KT) |
Tallinna Levadia 2[4] Tallinna Jk Legion[9] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 22/10/2023 22:59 |
32 (KT) |
Tabasalu Charma[5] Viimsi Mrjk[2] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 22/10/2023 20:00 |
32 (KT) |
Nomme United[1] Kohtla Jarve Jk Jarve[10] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 21/10/2023 16:30 |
32 (KT) |
Elva[7] Flora Tallinn Ii[3] |
1 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 21/10/2023 00:00 |
32 (KT) |
Paide Linnameeskond B Tallinn |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 08/10/2023 18:30 |
31 (KT) |
Nomme United[1] Tabasalu Charma[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 08/10/2023 16:30 |
31 (KT) |
Kohtla Jarve Jk Jarve[10] Viimsi Mrjk[2] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá