| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
| 05/11/2017 18:00 |
36 (KT) |
Maardu Fc Starbunker[1] JK Tallinna Kalev[2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/11/2017 18:00 |
36 (KT) |
Rakvere Flora[4] Kuressaare[5] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/11/2017 18:00 |
36 (KT) |
Tallinna Levadia 2[6] Elva[9] |
2 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/11/2017 18:00 |
36 (KT) |
Jk Welco Elekter[10] Flora Tallinn Ii[3] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/11/2017 18:00 |
36 (KT) |
Fci Tallinn B Tartu FS Santos |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 29/10/2017 18:00 |
35 (KT) |
Flora Tallinn Ii[3] Tallinna Levadia 2[6] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 29/10/2017 18:00 |
35 (KT) |
Kuressaare[5] Maardu Fc Starbunker[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 29/10/2017 18:00 |
35 (KT) |
Rakvere Flora Fci Tallinn B |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/10/2017 17:00 |
35 (KT) |
Elva[9] Tartu FS Santos[8] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/10/2017 22:59 |
35 (KT) |
JK Tallinna Kalev[2] Jk Welco Elekter[10] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 22/10/2017 17:00 |
34 (KT) |
Maardu Fc Starbunker[1] Rakvere Flora[4] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 22/10/2017 17:00 |
34 (KT) |
Elva Fci Tallinn B |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 21/10/2017 20:00 |
34 (KT) |
Kuressaare[5] Jk Welco Elekter[10] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 19/10/2017 22:59 |
34 (KT) |
Tartu FS Santos[8] Flora Tallinn Ii[3] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 19/10/2017 22:59 |
34 (KT) |
Tallinna Levadia 2[6] JK Tallinna Kalev[2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 15/10/2017 22:59 |
33 (KT) |
Jk Welco Elekter[10] Rakvere Flora[4] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 15/10/2017 20:00 |
33 (KT) |
Flora Tallinn Ii[3] Elva[9] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 14/10/2017 20:00 |
33 (KT) |
JK Tallinna Kalev[2] Tartu FS Santos[8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 14/10/2017 20:00 |
33 (KT) |
Fci Tallinn B Maardu Fc Starbunker |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 12/10/2017 22:59 |
33 (KT) |
Tallinna Levadia 2[6] Kuressaare[5] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 01/10/2017 20:00 |
32 (KT) |
Tartu FS Santos[8] Kuressaare[4] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 01/10/2017 17:00 |
32 (KT) |
Rakvere Flora[5] Tallinna Levadia 2[6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 01/10/2017 17:00 |
32 (KT) |
Flora Tallinn Ii Fci Tallinn B |
4 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 30/09/2017 20:00 |
32 (KT) |
Elva[9] JK Tallinna Kalev[2] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/09/2017 22:59 |
32 (KT) |
Maardu Fc Starbunker[1] Jk Welco Elekter[10] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 27/09/2017 22:59 |
20 (KT) |
Tallinna Levadia 2[7] Flora Tallinn Ii[2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 24/09/2017 20:00 |
31 (KT) |
JK Tallinna Kalev[2] Flora Tallinn Ii[3] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 24/09/2017 20:00 |
31 (KT) |
Fci Tallinn B Jk Welco Elekter |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 23/09/2017 20:00 |
31 (KT) |
Kuressaare[4] Elva[9] |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 21/09/2017 22:59 |
31 (KT) |
Tartu FS Santos[8] Rakvere Flora[5] |
6 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá