Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
19/11/2022 01:00 |
16 (KT) |
Skive IK[A-6] Esbjerg FB[A-1] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/11/2022 19:00 |
16 (KT) |
HIK[A-10] Aarhus Fremad[A-2] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/11/2022 20:00 |
16 (KT) |
Brabrand IF[A-9] B93 Copenhagen[A-4] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/11/2022 20:00 |
16 (KT) |
BK Frem[A-11] Kolding IF[A-5] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
19/11/2022 20:00 |
16 (KT) |
Roskilde[A-7] Jammerbugt[A-12] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/11/2022 20:00 |
16 (KT) |
AB Kobenhavn[A-3] Thisted[A-8] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/06/2023 00:00 |
16 (KT) |
HIK[A-8] BK Frem[A-11] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/06/2023 17:00 |
16 (KT) |
Brabrand IF[A-7] Skive IK[A-9] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/06/2023 20:00 |
16 (KT) |
Jammerbugt[A-12] Roskilde[A-10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/06/2023 22:00 |
16 (KT) |
Thisted[A-6] Aarhus Fremad[A-2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/06/2023 18:00 |
16 (KT) |
AB Kobenhavn[A-5] Kolding IF[A-3] |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
11/06/2023 20:30 |
16 (KT) |
Esbjerg FB[A-4] B93 Copenhagen[A-1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |