Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
08/10/2022 18:00 |
10 (KT) |
HIK[A-10] Kolding IF[A-3] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/10/2022 19:00 |
10 (KT) |
BK Frem[A-9] B93 Copenhagen[A-1] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10/2022 19:00 |
10 (KT) |
Brabrand IF[A-11] Thisted[A-7] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
08/10/2022 19:00 |
10 (KT) |
Skive IK[A-6] Roskilde[A-8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2022 18:00 |
10 (KT) |
Esbjerg FB[A-2] Jammerbugt[A-12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2022 18:00 |
10 (KT) |
AB Kobenhavn[A-5] Aarhus Fremad[A-4] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04/2023 00:00 |
10 (KT) |
Thisted[A-6] Kolding IF[A-3] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/04/2023 19:00 |
10 (KT) |
BK Frem[A-11] Roskilde[A-10] |
2 5 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/04/2023 19:00 |
10 (KT) |
Brabrand IF[A-7] HIK[A-8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04/2023 20:00 |
10 (KT) |
B93 Copenhagen[A-1] Aarhus Fremad[A-2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04/2023 20:00 |
10 (KT) |
Esbjerg FB[A-4] AB Kobenhavn[A-5] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |