Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
11/09/2014 19:00 |
5 (KT) |
Dila Gori[7] Guria Lanchkhuti[15] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/09/2014 19:00 |
5 (KT) |
Kolkheti Poti[16] Chikhura Sachkhere[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/09/2014 19:30 |
5 (KT) |
Metalurgi Rustavi[5] Dinamo Tbilisi[1] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/09/2014 19:00 |
5 (KT) |
Shukura Kobuleti[4] Sioni Bolnisi[8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/09/2014 19:00 |
5 (KT) |
Merani Martvili[13] Baia Zugdidi[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/09/2014 19:00 |
5 (KT) |
Spartaki Tskhinvali[3] Torpedo Kutaisi[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/09/2014 19:00 |
5 (KT) |
WIT Georgia Tbilisi[12] Dinamo Batumi[2] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/09/2014 21:00 |
5 (KT) |
Zestafoni[11] Samtredia[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |