Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
28/02/2015 17:00 |
17 (KT) |
Shukura Kobuleti[13] Guria Lanchkhuti[8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/02/2015 17:00 |
17 (KT) |
Kolkheti Poti[11] Dinamo Batumi[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/03/2015 18:00 |
17 (KT) |
Dila Gori[1] Torpedo Kutaisi[12] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/03/2015 18:00 |
17 (KT) |
Zestafoni[10] Chikhura Sachkhere[5] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/03/2015 18:00 |
17 (KT) |
Merani Martvili[9] Spartaki Tskhinvali[6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/03/2015 18:00 |
17 (KT) |
Metalurgi Rustavi[7] Baia Zugdidi[14] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/03/2015 18:00 |
17 (KT) |
Sioni Bolnisi[15] Dinamo Tbilisi[2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/03/2015 18:00 |
17 (KT) |
WIT Georgia Tbilisi[16] Samtredia[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |