Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
06/08/2019 22:30 |
Round 1 (KT) |
Marstal Rise Kolding Bk[DEN D4-14] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[3-3], 120 minutes[5-3] | ||||||
06/08/2019 22:59 |
Round 1 (KT) |
Herstedoster Taastrup[DEN D4-12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/08/2019 22:59 |
Round 1 (KT) |
Norresundby If Lyseng[DEN D4-33] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/08/2019 22:59 |
Round 1 (KT) |
Aarhus Fremad[DEN D2B-2] Brabrand IF[DEN D2B-4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-3] | ||||||
06/08/2019 22:59 |
Round 1 (KT) |
Harby Flemlose Otterup[DEN D4-28] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/08/2019 22:59 |
Round 1 (KT) |
Sunshine Coast BK Frem[DEN D2A-3] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/08/2019 22:59 |
Round 1 (KT) |
Herlev IF Karlslunde |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/08/2019 22:59 |
Round 1 (KT) |
Vildbjerg Sf Vejgaard Bk |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-3] | ||||||
06/08/2019 22:59 |
Round 1 (KT) |
Eskilstrup Kfum Roskilde |
0 12 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/08/2019 22:59 |
Round 1 (KT) |
Bk Union B93 Copenhagen |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/08/2019 22:59 |
Round 1 (KT) |
Saedding Guldager If Tarup Paarup If |
1 6 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/08/2019 23:15 |
Round 1 (KT) |
Elite 3000 Helsingor[DEN D2A-2] AB Kobenhavn[DEN D2B-5] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/08/2019 23:30 |
Round 1 (KT) |
Marienlyst Hedensted BK[DEN D4-29] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/08/2019 23:30 |
Round 1 (KT) |
Jammerbugt[DEN D2B-6] Viborg[DEN D1-2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-2] | ||||||
06/08/2019 23:30 |
Round 1 (KT) |
Jaegersborg HIK[DEN D2A-6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-2] | ||||||
06/08/2019 23:30 |
Round 1 (KT) |
Fuglebakken Kfum Vinder Vatanspor Vri[DEN D4-38] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[3-1] | ||||||
06/08/2019 23:30 |
Round 1 (KT) |
Fc77 Naestved Ledoje Smorum Fodbold |
0 8 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/08/2019 23:30 |
Round 1 (KT) |
Bk Chang Sonderborg Fremad |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[2-3] | ||||||
06/08/2019 23:30 |
Round 1 (KT) |
Sfb Oure Middelfart |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-1] | ||||||
07/08/2019 22:00 |
Round 1 (KT) |
Ronne Fb B 1908[DEN D4-8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/08/2019 22:59 |
Round 1 (KT) |
Rudersdal Hillerod Fodbold[DEN D2A-1] |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/08/2019 22:59 |
Round 1 (KT) |
Alleso Gf Vejle[DEN D1-8] |
0 6 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/08/2019 22:59 |
Round 1 (KT) |
Ringkobing[DEN D2B-7] Vsk Aarhus[DEN D2B-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/08/2019 22:59 |
Round 1 (KT) |
Oks Sydvest[DEN D2B-9] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/08/2019 22:59 |
Round 1 (KT) |
Holbaek[DEN D2A-7] Nykobing Falster[DEN D1-1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/08/2019 22:59 |
Round 1 (KT) |
Avedore IF[DEN D4-24] Slagelse Bi[DEN D2A-10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/08/2019 22:59 |
Round 1 (KT) |
Hatting/torsted Fredericia[DEN D1-6] |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/08/2019 22:59 |
Round 1 (KT) |
Krarup/espe Varde IF[DEN D4-22] |
2 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/08/2019 22:59 |
Round 1 (KT) |
Dalum[DEN D2B-8] Kolding IF[DEN D1-3] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/08/2019 22:59 |
Round 1 (KT) |
Frederiksberg BK Kfum Kobenhavn |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2], 120 minutes[3-2] | ||||||
07/08/2019 23:30 |
Round 1 (KT) |
Dronninglund Djursland[DEN D4-11] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/08/2019 00:00 |
Round 1 (KT) |
Holstebro Bk[DEN D4-1] Odder IGF |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/08/2019 00:00 |
Round 1 (KT) |
Skjold Fremad Amager[DEN D1-5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/08/2019 22:59 |
Round 1 (KT) |
Avarta[DEN D2A-8] Skovshoved[DEN D2A-11] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/08/2019 22:59 |
Round 1 (KT) |
Skagen IK Thisted[DEN D2B-11] |
0 8 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/08/2019 22:59 |
Round 1 (KT) |
Lystrup If Skive IK[DEN D1-4] |
1 16 |
1 5 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/08/2019 22:59 |
Round 1 (KT) |
Nfb Roskilde[DEN D1-9] |
1 7 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/08/2019 23:30 |
Round 1 (KT) |
Vordingborg Naestved[DEN D1-12] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/08/2019 22:59 |
Round 1 (KT) |
IF Skjold Birkerod[DEN D4-37] Vanlose If[DEN D2A-9] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/08/2019 23:45 |
Round 1 (KT) |
Farvang Viby[DEN D4-17] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/08/2019 00:00 |
Round 1 (KT) |
Toreby Graenge Boldklub Herfolge Boldklub Koge |
0 9 |
0 7 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/08/2019 00:00 |
Round 1 (KT) |
Viktoria Hundested Ik |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/08/2019 22:30 |
Round 1 (KT) |
Kjellerup IF Vendsyssel[DEN D1-12] |
0 9 |
0 6 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/08/2019 00:00 |
Round 1 (KT) |
Bronshoj[DEN D2A-6] Hvidovre IF[DEN D1-11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-2] |