Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
22/05/2011 23:45 |
chung kết (KT) |
Nordsjaelland Midtjylland |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/05/2011 22:59 |
bán kết (KT) |
Esbjerg FB Midtjylland |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minute[1-2],Double bouts[2-2],120 minute[1-2],Penalty Kick[4-5] | ||||||
04/05/2011 22:59 |
bán kết (KT) |
Randers FC Nordsjaelland |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/04/2011 22:59 |
bán kết (KT) |
Nordsjaelland Randers FC |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/04/2011 22:59 |
bán kết (KT) |
Midtjylland Esbjerg FB |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/11/2010 02:00 |
tứ kết (KT) |
Horsens Nordsjaelland |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/11/2010 00:00 |
tứ kết (KT) |
Randers FC Lyngby |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/11/2010 00:30 |
tứ kết (KT) |
Aarhus AGF Midtjylland |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/11/2010 01:00 |
tứ kết (KT) |
Aalborg BK Esbjerg FB |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/10/2010 01:00 |
4 (KT) |
Odense BK Nordsjaelland |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/10/2010 22:59 |
4 (KT) |
Esbjerg FB Silkeborg IF |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/10/2010 01:00 |
4 (KT) |
Copenhagen Horsens |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/10/2010 00:00 |
4 (KT) |
Hvidovre IF Lyngby |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minute[1-1],120 minute[2-2],Penalty Kick[4-5] | ||||||
28/10/2010 00:00 |
4 (KT) |
Fredericia Randers FC |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/10/2010 22:59 |
4 (KT) |
Viborg Aalborg BK |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minute[1-1],120 minute[1-1],Penalty Kick[4-5] | ||||||
27/10/2010 20:30 |
4 (KT) |
Varde IF Aarhus AGF |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/10/2010 22:59 |
4 (KT) |
Herfolge Boldklub Koge Midtjylland |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/09/2010 00:00 |
3 (KT) |
HIK Fredericia |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/09/2010 22:30 |
3 (KT) |
Vendsyssel Nordsjaelland |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/09/2010 00:00 |
3 (KT) |
Aarhus AGF Skive IK |
3 3 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minute[3-3],120 minute[6-3] | ||||||
23/09/2010 00:00 |
3 (KT) |
Naestved Aalborg BK |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/09/2010 00:00 |
3 (KT) |
Kastrup Lyngby |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/09/2010 00:00 |
3 (KT) |
Nordvest Randers FC |
1 5 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/09/2010 00:00 |
3 (KT) |
Vestsjaelland Horsens |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minute[2-2],120 minute[2-6] | ||||||
23/09/2010 00:00 |
3 (KT) |
Marienlyst Ostre Bk Odense |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/09/2010 22:59 |
3 (KT) |
Thisted Herfolge Boldklub Koge |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/09/2010 22:59 |
3 (KT) |
Varde IF Brondby |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/09/2010 21:30 |
3 (KT) |
Hobro I.K. Viborg |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/09/2010 21:30 |
3 (KT) |
Bronshoj Hvidovre IF |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/09/2010 21:30 |
3 (KT) |
Avedore IF Midtjylland |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |