Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
26/10/2010 22:59 |
4 (KT) |
Herfolge Boldklub Koge Midtjylland |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/10/2010 20:30 |
4 (KT) |
Varde IF Aarhus AGF |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/10/2010 22:59 |
4 (KT) |
Viborg Aalborg BK |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minute[1-1],120 minute[1-1],Penalty Kick[4-5] | ||||||
28/10/2010 00:00 |
4 (KT) |
Hvidovre IF Lyngby |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minute[1-1],120 minute[2-2],Penalty Kick[4-5] | ||||||
28/10/2010 00:00 |
4 (KT) |
Fredericia Randers FC |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/10/2010 01:00 |
4 (KT) |
Copenhagen Horsens |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/10/2010 22:59 |
4 (KT) |
Esbjerg FB Silkeborg IF |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/10/2010 01:00 |
4 (KT) |
Odense BK Nordsjaelland |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |