Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
22/09/2015 21:00 |
Round 3 (KT) |
Greve Hvidovre IF[DEN D2-E-1] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/09/2015 21:00 |
Round 3 (KT) |
Kfum Roskilde Viborg |
1 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/09/2015 21:30 |
Round 3 (KT) |
Vejgaard Bk Sonderjyske |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/09/2015 23:15 |
Round 3 (KT) |
Fredericia[DEN D1-4] Odense BK[DEN SASL-8] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/09/2015 23:30 |
Round 3 (KT) |
Rishoj Bronshoj[DEN D2-E-6] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/09/2015 01:15 |
Round 3 (KT) |
Silkeborg IF[DEN D1-7] Aarhus AGF[DEN SASL-7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/09/2015 21:00 |
Round 3 (KT) |
Fredensborg BI Elite 3000 Helsingor |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/09/2015 22:59 |
Round 3 (KT) |
Vestsjaelland Copenhagen |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/09/2015 22:59 |
Round 3 (KT) |
Kolding IF Skive IK |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-3] | ||||||
24/09/2015 00:00 |
Round 3 (KT) |
Herfolge Boldklub Koge Horsens |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/09/2015 01:45 |
Round 3 (KT) |
Holbaek Brondby |
0 7 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/09/2015 21:00 |
Round 3 (KT) |
Sonderborg Fremad Randers FC[DEN SASL-5] |
0 6 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/09/2015 23:15 |
Round 3 (KT) |
Lyngby[DEN D1-1] Esbjerg FB[DEN SASL-10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/09/2015 01:45 |
Round 3 (KT) |
Naestved[DEN D1-10] Midtjylland[DEN SASL-2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/09/2015 22:59 |
Round 3 (KT) |
Lystrup If Aalborg BK |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/10/2015 00:00 |
Round 3 (KT) |
Roskilde[DEN D1-9] Hobro I.K.[DEN SASL-12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[7-6] |