Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
23/09/2014 20:00 |
16th finals (KT) |
Lokomotiv Mezdra Botev Plovdiv |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/09/2014 20:00 |
16th finals (KT) |
Spartak Varna Levski Sofia |
1 7 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/09/2014 20:00 |
16th finals (KT) |
FC Vereya Lokomotiv Plovdiv |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/09/2014 19:45 |
16th finals (KT) |
PFK Montana CSKA Sofia |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[2-1] | ||||||
24/09/2014 20:00 |
16th finals (KT) |
Pirin 2002 Razlog Lokomotiv Sofia |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/09/2014 20:00 |
16th finals (KT) |
Dunav Ruse Rakovski 2011 |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/09/2014 20:00 |
16th finals (KT) |
Master Burgas Beroe |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/09/2014 20:00 |
16th finals (KT) |
Atletik Kuklen Bansko |
0 6 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/09/2014 20:00 |
16th finals (KT) |
Botev Galabovo Marek Dupnica |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/09/2014 20:00 |
16th finals (KT) |
Septemvri Sofia Haskovo |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/09/2014 20:00 |
16th finals (KT) |
Sozopol Cherno More Varna |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/09/2014 20:00 |
16th finals (KT) |
Manastirishte 2000 Lokomotiv Gorna Oryahovitsa |
1 4 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/09/2014 20:00 |
16th finals (KT) |
Pirin Gotse Delchev Dobrudzha |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/09/2014 22:00 |
16th finals (KT) |
Chernomorets Burgas Slavia Sofia |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/09/2014 22:45 |
16th finals (KT) |
Botev Vratsa Ludogorets Razgrad |
1 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/09/2014 22:00 |
16th finals (KT) |
Pirin Blagoevgrad Litex Lovech |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-2] |