Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
31/05/2015 00:00 |
chung kết (KT) |
Cherno More Varna[BUL D1-3] Levski Sofia[BUL D1-1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[2-1] | ||||||
29/04/2015 22:45 |
bán kết (KT) |
Levski Sofia Ludogorets Razgrad[BUL D1-1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/04/2015 22:59 |
bán kết (KT) |
Lokomotiv Plovdiv[BUL D1-6] Cherno More Varna[BUL D1-1] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/04/2015 22:59 |
bán kết (KT) |
Ludogorets Razgrad[BUL D1-1] Levski Sofia |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/04/2015 21:00 |
bán kết (KT) |
Cherno More Varna Lokomotiv Plovdiv |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/03/2015 22:30 |
tứ kết (KT) |
Ludogorets Razgrad[BUL D1-1] Litex Lovech[BUL D1-5] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/03/2015 19:00 |
tứ kết (KT) |
Lokomotiv Gorna Oryahovitsa Cherno More Varna[BUL D1-7] |
0 5 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/03/2015 22:30 |
tứ kết (KT) |
Litex Lovech[BUL D1-3] Ludogorets Razgrad[BUL D1-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/03/2015 19:00 |
tứ kết (KT) |
Lokomotiv Sofia Lokomotiv Plovdiv |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/03/2015 19:00 |
tứ kết (KT) |
Haskovo[BUL D1-12] Levski Sofia[BUL D1-6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/02/2015 20:30 |
8th finals (KT) |
Ludogorets Razgrad[BUL D1-2] Beroe[BUL D1-5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/02/2015 17:30 |
tứ kết (KT) |
Lokomotiv Plovdiv[BUL D1-10] Lokomotiv Sofia[BUL D1-4] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/02/2015 22:00 |
tứ kết (KT) |
Levski Sofia Haskovo |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/02/2015 18:00 |
tứ kết (KT) |
Cherno More Varna[BUL D1-8] Lokomotiv Gorna Oryahovitsa |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/02/2015 18:00 |
8th finals (KT) |
Beroe[BUL D1-4] Ludogorets Razgrad[BUL D1-2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/12/2014 18:00 |
8th finals (KT) |
Dunav Ruse Lokomotiv Gorna Oryahovitsa |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/12/2014 21:00 |
8th finals (KT) |
Levski Sofia[BUL D1-4] PFK Montana[BUL D2-1] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/12/2014 18:00 |
8th finals (KT) |
Botev Plovdiv[BUL D1-7] Lokomotiv Plovdiv[BUL D1-9] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/12/2014 18:00 |
8th finals (KT) |
Slavia Sofia[BUL D1-10] Cherno More Varna[BUL D1-8] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/12/2014 18:00 |
8th finals (KT) |
Bansko[BUL D2-5] Haskovo[BUL D1-12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/11/2014 18:00 |
8th finals (KT) |
Lokomotiv Sofia[BUL D1-6] Botev Galabovo[BUL D2-11] |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/11/2014 18:00 |
8th finals (KT) |
Pirin Gotse Delchev Litex Lovech[BUL D1-7] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/10/2014 19:30 |
8th finals (KT) |
Botev Galabovo[BUL D2-11] Lokomotiv Sofia[BUL D1-7] |
1 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/10/2014 19:30 |
8th finals (KT) |
Lokomotiv Gorna Oryahovitsa Dunav Ruse |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/10/2014 19:30 |
8th finals (KT) |
Haskovo[BUL D1-12] Bansko[BUL D2-7] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/10/2014 19:00 |
8th finals (KT) |
PFK Montana[BUL D2-1] Levski Sofia[BUL D1-6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/10/2014 22:59 |
8th finals (KT) |
Litex Lovech[BUL D1-3] Pirin Gotse Delchev |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/10/2014 22:45 |
8th finals (KT) |
Lokomotiv Plovdiv[BUL D1-9] Botev Plovdiv[BUL D1-5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/10/2014 19:30 |
8th finals (KT) |
Cherno More Varna[BUL D1-8] Slavia Sofia[BUL D1-10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/09/2014 22:00 |
16th finals (KT) |
Pirin Blagoevgrad Litex Lovech |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-2] |