Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
26/10/2010 18:00 |
1 (KT) |
Botev Krivodol Lyubimets |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/10/2010 16:00 |
1 (KT) |
Malesh Mikrevo Ravda 1954 |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/10/2010 18:00 |
1 (KT) |
Brestnik 1948 Dorostol Silistra |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/10/2010 18:00 |
1 (KT) |
Chavdar Etropole Dunav Ruse |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/10/2010 18:00 |
1 (KT) |
Chernomorets Balchik Septemvri Sofia |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/10/2010 18:00 |
1 (KT) |
Chernomorets Pomorie Pfc Nesebar |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minute[0-0],120 minute[0-0],Penalty Kick[3-2] | ||||||
27/10/2010 18:00 |
1 (KT) |
Bansko Svetkavitsa |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/10/2010 18:00 |
1 (KT) |
Belitsa Botev Vratsa |
0 6 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/10/2010 18:00 |
1 (KT) |
Dimitrovgrad Ludogorets Razgrad |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/10/2010 18:00 |
1 (KT) |
Sozopol Spartak Plovdiv |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/10/2010 18:00 |
1 (KT) |
Pirin Gotse Delchev Dobrudzha |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/10/2010 18:00 |
1 (KT) |
Pirin 2002 Razlog Kom Minyor |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/10/2010 18:00 |
1 (KT) |
Strela Dobroslavtsi Chavdar Byala Slatina |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/10/2010 18:00 |
1 (KT) |
Vihren Sandanski Sportist Svoge |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/10/2010 18:00 |
1 (KT) |
Yantra Gabrovo Etar Veliko Tarnovo |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/10/2010 18:00 |
1 (KT) |
Samovodene Topolite |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |