Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
18/10/2022 19:15 |
2 (KT) |
Rekord Bielsko Pogon Szczecin[POL PR-5] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [2-2], 120 phút [3-3], Penalty [11-12], Pogon Szczecin thắng | ||||||
18/10/2022 19:30 |
2 (KT) |
Zaglebie Sosnowiec[POL D1-7] Rakow Czestochowa[POL PR-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/10/2022 22:30 |
2 (KT) |
Stal Mielec[POL PR-4] Piast Gliwice[POL PR-16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [0-0], 120 phút [0-3], Piast Gliwice thắng | ||||||
19/10/2022 00:15 |
2 (KT) |
Gornik Leczna[POL D1-16] Korona Kielce[POL PR-15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/10/2022 01:30 |
2 (KT) |
Wisla Plock[POL PR-2] Legia Warszawa[POL PR-3] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/10/2022 19:00 |
2 (KT) |
Radunia Stezyca[POL D2-11] Lechia Gdansk[POL PR-17] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/10/2022 22:30 |
2 (KT) |
Resovia Rzeszow[POL D1-13] Cracovia Krakow[POL PR-9] |
4 3 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/10/2022 23:00 |
2 (KT) |
Sandecja[POL D1-18] Warta Poznan[POL PR-12] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/10/2022 23:00 |
2 (KT) |
Motor Lublin[POL D2-17] Zaglebie Lubin[POL PR-10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [0-0], 120 phút [1-0], Motor Lublin thắng | ||||||
20/10/2022 00:15 |
2 (KT) |
Wisla Krakow[POL D1-11] Puszcza Niepolomice[POL D1-2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [1-1], 120 phút [2-2], Penalty [6-5], Wisla Krakow thắng | ||||||
20/10/2022 01:30 |
2 (KT) |
Lech Poznan[POL PR-7] Slask Wroclaw[POL PR-11] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/10/2022 19:30 |
2 (KT) |
Pogon Siedlce[POL D2-13] Chrobry Glogow[POL D1-12] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/10/2022 22:30 |
2 (KT) |
Zawisza Bydgoszcz Radomiak Radom[POL PR-13] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/10/2022 01:30 |
2 (KT) |
GKS Katowice[POL D1-4] Gornik Zabrze[POL PR-14] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |