Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
02/05/2015 21:00 |
Final (KT) |
Lech Poznan Legia Warszawa |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/04/2015 01:45 |
Semifinal (KT) |
Lech Poznan[POL D1-2] Blekitni Stargard Szczecinski[POL D4-9] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[3-1],Double bouts[4-4],120 minutes[5-1] | ||||||
09/04/2015 01:45 |
Semifinal (KT) |
Legia Warszawa[POL D1-1] Podbeskidzie[POL D1-6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/04/2015 01:00 |
Semifinal (KT) |
Podbeskidzie[POL D1-6] Legia Warszawa[POL D1-1] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/04/2015 21:30 |
Semifinal (KT) |
Blekitni Stargard Szczecinski[POL D4-9] Lech Poznan[POL D1-2] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/03/2015 22:00 |
Quarter Final (KT) |
Podbeskidzie[POL D1-7] Piast Gliwice[POL D1-10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/03/2015 23:45 |
Quarter Final (KT) |
Lech Poznan[POL D1-3] Znicz Pruszkow[POL D4-5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/03/2015 23:45 |
Quarter Final (KT) |
Cracovia Krakow[POL D1-14] Blekitni Stargard Szczecinski[POL D4-6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/03/2015 02:00 |
Quarter Final (KT) |
Legia Warszawa[POL D1-1] Slask Wroclaw[POL D1-4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],Double bouts[2-2],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[3-1] | ||||||
05/03/2015 00:00 |
Quarter Final (KT) |
Piast Gliwice Podbeskidzie |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/03/2015 20:00 |
Quarter Final (KT) |
Blekitni Stargard Szczecinski Cracovia Krakow |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/03/2015 00:00 |
Quarter Final (KT) |
Znicz Pruszkow Lech Poznan |
1 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/02/2015 02:00 |
Quarter Final (KT) |
Slask Wroclaw[POL D1-2] Legia Warszawa[POL D1-1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/10/2014 02:45 |
Round 3 (KT) |
Legia Warszawa Pogon Szczecin |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[3-1] | ||||||
30/10/2014 23:45 |
Round 3 (KT) |
Lech Poznan Jagiellonia Bialystok |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2],120 minutes[4-2] | ||||||
30/10/2014 02:45 |
Round 3 (KT) |
Piast Gliwice Belchatow |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/10/2014 18:00 |
Round 3 (KT) |
Ostrovia 1909 Cracovia Krakow |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-2] | ||||||
29/10/2014 02:45 |
Round 3 (KT) |
Gornik Zabrze Podbeskidzie |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/10/2014 19:00 |
Round 3 (KT) |
Stal Stalowa Wola Slask Wroclaw |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/10/2014 22:45 |
Round 3 (KT) |
Znicz Pruszkow[POL D4-9] Zaglebie Lubin[POL D2-3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/10/2014 19:00 |
Round 3 (KT) |
Blekitni Stargard Szczecinski[POL D4-4] GKS Tychy[POL D2-12] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/09/2014 22:59 |
Round 2 (KT) |
Chrobry Glogow[POL D2-11] Jagiellonia Bialystok[POL D1-6] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/09/2014 01:45 |
Round 2 (KT) |
Lech Poznan[POL D1-7] Wisla Krakow[POL D1-2] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/09/2014 23:30 |
Round 2 (KT) |
KS Energetyk ROW[POL D4-2] Zaglebie Lubin[POL D2-5] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/09/2014 22:59 |
Round 2 (KT) |
Zawisza Bydgoszcz[POL D1-16] Podbeskidzie[POL D1-8] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/09/2014 22:59 |
Round 2 (KT) |
Wisla Plock[POL D2-4] GKS Tychy[POL D2-17] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2],120 minutes[2-2],Penalty Kicks[3-4] | ||||||
24/09/2014 22:45 |
Round 2 (KT) |
Miedz Legnica[POL D2-12] Legia Warszawa[POL D1-1] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/09/2014 21:00 |
Round 2 (KT) |
Okocimski KS Brzesko[POL D4-9] Cracovia Krakow[POL D1-13] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/09/2014 21:00 |
Round 2 (KT) |
Stal Stalowa Wola Lechia Gdansk |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/09/2014 21:00 |
Round 2 (KT) |
Ostrovia 1909 Ruch Chorzow |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |