Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
28/11/2015 22:00 |
3 (KT) |
Stranraer[SCO L1-9] Buckie Thistle[SCO HL-8] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11/2015 22:00 |
3 (KT) |
Queens Park[SCO L2-4] Forfar Athletic[SCO L1-7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11/2015 22:00 |
3 (KT) |
Albion Rovers[SCO L1-4] Greenock Morton[SCO CH-4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11/2015 22:00 |
3 (KT) |
Peterhead[SCO L1-6] Livingston[SCO CH-7] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/11/2015 22:00 |
3 (KT) |
Elgin City[SCO L2-3] Raith Rovers[SCO CH-5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11/2015 22:00 |
3 (KT) |
Airdrie United[SCO L1-5] Brechin City[SCO L1-10] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11/2015 22:00 |
3 (KT) |
Ayr Utd[SCO L1-1] Dunfermline[SCO L1-2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11/2015 22:00 |
3 (KT) |
Inverurie Loco Works[SCO HL-6] Annan Athletic[SCO L2-1] |
4 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11/2015 22:00 |
3 (KT) |
Cowdenbeath[SCO L1-8] Arbroath[SCO L2-9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11/2015 22:00 |
3 (KT) |
Falkirk[SCO CH-3] Fraserburgh[SCO HL-9] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11/2015 22:00 |
3 (KT) |
Formartine United[SCO HL-3] Cove Rangers[SCO HL-2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11/2015 22:00 |
3 (KT) |
Huntly[SCO HL-16] Lothian Hutchison |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11/2015 22:00 |
3 (KT) |
Stenhousemuir[SCO L1-4] East Kilbride[SCO LL-7] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/12/2015 02:45 |
3 (KT) |
Stirling Albion Cumbernauld Colts |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12/2015 02:30 |
3 (KT) |
Dumbarton Alloa Athletic |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/12/2015 02:45 |
3 (KT) |
Wick Academy Linlithgow Rose |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |