Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
21/05/2016 21:00 |
chung kết (KT) |
Glasgow Rangers Hibernian FC |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/05/2016 21:00 |
(KT) |
Hibernian FC[SCO CH-3] Glasgow Rangers[SCO CH-1] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/04/2016 18:00 |
bán kết (KT) |
Glasgow Rangers Celtic |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[2-2],Penalty Kicks[5-4] | ||||||
16/04/2016 18:15 |
bán kết (KT) |
Hibernian FC[SCO CH-3] Dundee United[SCO PR-12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[4-2] | ||||||
17/03/2016 02:45 |
quarter final playoff (KT) |
Inverness C.T.[SCO PR-9] Hibernian FC[SCO CH-3] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/03/2016 21:00 |
tứ kết (KT) |
Hibernian FC[SCO CH-2] Inverness C.T.[SCO PR-7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/03/2016 19:00 |
tứ kết (KT) |
Celtic[SCO PR-1] Greenock Morton[SCO CH-5] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/03/2016 22:00 |
tứ kết (KT) |
Ross County[SCO PR-5] Dundee United[SCO PR-12] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/03/2016 19:30 |
tứ kết (KT) |
Glasgow Rangers[SCO CH-1] Dundee[SCO PR-6] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/02/2016 02:45 |
5 playoff (KT) |
Dundee[SCO PR-5] Dumbarton[SCO CH-8] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/02/2016 02:45 |
5 playoff (KT) |
Hibernian FC[SCO CH-2] Hearts[SCO PR-3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/02/2016 02:45 |
5 playoff (KT) |
Kilmarnock[SCO PR-10] Glasgow Rangers[SCO CH-1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/02/2016 22:00 |
5 (KT) |
East Kilbride[SCO LL-7] Celtic[SCO PR-1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/02/2016 19:30 |
5 (KT) |
Hearts[SCO PR-3] Hibernian FC[SCO CH-2] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/02/2016 22:00 |
5 (KT) |
Motherwell FC[SCO PR-10] Inverness C.T.[SCO PR-7] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/02/2016 22:00 |
5 (KT) |
Dundee United[SCO PR-12] Partick Thistle[SCO PR-8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/02/2016 22:00 |
5 (KT) |
Ross County[SCO PR-4] Linlithgow Rose |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/02/2016 22:00 |
5 (KT) |
Dumbarton[SCO CH-7] Dundee[SCO PR-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/02/2016 22:00 |
5 (KT) |
Annan Athletic[SCO L2-4] Greenock Morton[SCO CH-6] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/02/2016 19:30 |
5 (KT) |
Glasgow Rangers[SCO CH-1] Kilmarnock[SCO PR-11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/01/2016 02:45 |
4 (KT) |
Dundee[SCO PR-7] Falkirk[SCO CH-2] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/01/2016 02:45 |
4 playoff (KT) |
Forfar Athletic Linlithgow Rose |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[0-1] | ||||||
21/01/2016 02:45 |
4 (KT) |
East Kilbride Lothian Hutchison |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/01/2016 02:45 |
4 playoff (KT) |
Inverness C.T.[SCO PR-6] Stirling Albion[SCO L2-6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/01/2016 02:45 |
(KT) |
Dundee[SCO PR-7] Falkirk[SCO CH-2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
13/01/2016 02:45 |
4 playoff (KT) |
Ross County[SCO PR-5] Dunfermline[SCO L1-1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/01/2016 22:15 |
4 (KT) |
Stranraer[SCO L1-8] Celtic[SCO PR-1] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/01/2016 20:00 |
4 (KT) |
Glasgow Rangers[SCO CH-1] Cowdenbeath[SCO L1-7] |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/01/2016 00:30 |
4 (KT) |
Hearts[SCO PR-3] Aberdeen[SCO PR-2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/01/2016 22:00 |
4 (KT) |
Annan Athletic[SCO L2-3] Hamilton FC[SCO PR-10] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |