Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
04/04/2015 18:00 |
26 (KT) |
Cracovia Krakow[14] Lechia Gdansk[7] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04/2015 20:30 |
26 (KT) |
Slask Wroclaw[4] Podbeskidzie[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04/2015 22:59 |
26 (KT) |
Belchatow[13] Lech Poznan[2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04/2015 01:30 |
26 (KT) |
Legia Warszawa[1] Piast Gliwice[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04/2015 18:00 |
26 (KT) |
Korona Kielce[11] Gornik Leczna[10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04/2015 20:30 |
26 (KT) |
Gornik Zabrze[8] Ruch Chorzow[15] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04/2015 22:59 |
26 (KT) |
Jagiellonia Bialystok[3] Wisla Krakow[5] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04/2015 01:30 |
26 (KT) |
Zawisza Bydgoszcz[16] Pogon Szczecin[9] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |