| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
| 24/10/2025 23:00 |
13 |
LKS Nieciecza[17] Zaglebie Lubin[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
| 21/10/2025 01:15 |
12 (KT) |
Legia Warszawa[8] Piast Gliwice[17] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
| 21/10/2025 00:00 |
12 (KT) |
Wisla Plock[5] LKS Nieciecza[16] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 19/10/2025 22:30 |
12 (KT) |
Zaglebie Lubin[11] Legia Warszawa[8] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 19/10/2025 19:45 |
12 (KT) |
Lech Poznan[6] Pogon Szczecin[12] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 19/10/2025 17:15 |
12 (KT) |
Piast Gliwice[17] Lechia Gdansk[18] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 19/10/2025 01:15 |
12 (KT) |
Cracovia Krakow[3] Rakow Czestochowa[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 18/10/2025 22:30 |
12 (KT) |
Jagiellonia Bialystok[2] Arka Gdynia[13] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 18/10/2025 19:45 |
12 (KT) |
Korona Kielce[4] Gornik Zabrze[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 18/10/2025 01:30 |
12 (KT) |
Widzew lodz[11] Radomiak Radom[8] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/10/2025 23:00 |
12 (KT) |
Motor Lublin[14] GKS Katowice[16] |
2 5 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 06/10/2025 01:15 |
11 (KT) |
Gornik Zabrze[1] Legia Warszawa[6] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/10/2025 22:30 |
11 (KT) |
GKS Katowice[16] Lech Poznan[7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/10/2025 19:45 |
11 (KT) |
Rakow Czestochowa[12] Motor Lublin[11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/10/2025 17:15 |
11 (KT) |
Jagiellonia Bialystok[5] Korona Kielce[3] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/10/2025 01:15 |
11 (KT) |
Arka Gdynia[15] Cracovia Krakow[2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 04/10/2025 22:30 |
11 (KT) |
Radomiak Radom[9] Zaglebie Lubin[8] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 04/10/2025 19:45 |
11 (KT) |
LKS Nieciecza[14] Widzew lodz[12] |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 04/10/2025 01:30 |
11 (KT) |
Pogon Szczecin[13] Piast Gliwice[17] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/10/2025 22:59 |
11 (KT) |
Lechia Gdansk[18] Wisla Plock[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 30/09/2025 01:30 |
10 (KT) |
Motor Lublin[11] Radomiak Radom[8] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 29/09/2025 22:59 |
10 (KT) |
Zaglebie Lubin[9] Arka Gdynia[14] |
4 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/09/2025 19:45 |
10 (KT) |
Lech Poznan[6] Jagiellonia Bialystok[5] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/09/2025 17:15 |
10 (KT) |
Widzew lodz[10] Rakow Czestochowa[15] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/09/2025 01:15 |
10 (KT) |
Cracovia Krakow[2] Gornik Zabrze[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 27/09/2025 22:30 |
10 (KT) |
Piast Gliwice[18] LKS Nieciecza[13] |
4 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 27/09/2025 19:45 |
10 (KT) |
Korona Kielce[5] Lechia Gdansk[17] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 27/09/2025 01:30 |
10 (KT) |
Wisla Plock[3] GKS Katowice[16] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 25/09/2025 02:00 |
6 (KT) |
Legia Warszawa[7] Jagiellonia Bialystok[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 24/09/2025 23:45 |
6 (KT) |
Rakow Czestochowa[15] Lech Poznan[6] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá