KQBD UEFA Nations League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/09 01:45 |
league b KT |
Anh[4] Phần Lan[63] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/09 01:45 |
league b KT |
CH Ireland[58] Hy Lạp[54] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/09 01:45 |
league b KT |
Macedonia[72] Armenia[97] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/09 01:45 |
league b KT |
Andorra[164] Malta[172] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/09 01:45 |
league b KT |
Hungary[31] Bosnia Herzegovina[75] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/09 01:45 |
league b KT |
Hà Lan[7] Đức[13] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/09 01:45 |
league b KT |
Séc[47] Ukraine[25] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/09 01:45 |
league b KT |
Albania[66] Georgia[70] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/09 23:00 |
league b KT |
Latvia[137] Đảo Faroe[138] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Châu Á (Asian Cup) | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/09 19:00 |
KT |
Cambodia[180] Sri Lanka[205] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 2 lượt trận [1-1], 120 phút [2-2], Penalty [2-4], Sri Lanka thắng | |||||
10/09 18:30 |
KT |
Macao[185] Brunei[190] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/09 15:00 |
KT |
Mông Cổ[189] Timor Leste[196] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Vòng Loại World Cup (Châu Á) | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/09 01:00 |
bảng KT |
Kuwait[136] Iraq[55] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/09 23:00 |
bảng KT |
United Arab Emirates[69] Iran[20] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/09 23:00 |
bảng KT |
Bahrain[80] Nhật Bản[18] |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/09 21:00 |
bảng KT |
Kyrgyzstan[102] Uzbekistan[61] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/09 21:00 |
bảng KT |
Oman[76] Hàn Quốc[23] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/09 21:00 |
bảng KT |
Palestine[96] Jordan[68] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/09 19:00 |
bảng KT |
Bắc Triều Tiên[110] Qatar[34] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/09 19:00 |
bảng KT |
Trung Quốc[87] Saudi Arabia[56] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/09 19:00 |
bảng KT |
Indonesia[133] Australia[24] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Vòng Loại World Cup (Nam Mỹ) | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/09 07:00 |
1 KT |
Paraguay[62] Brazil[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/09 05:00 |
1 KT |
Venezuela[37] Uruguay[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/09 04:00 |
1 KT |
Ecuador[27] Peru[42] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/09 04:00 |
1 KT |
Chile[43] Bolivia[89] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/09 03:30 |
1 KT |
Colombia[9] Argentina[1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/09 19:00 |
1 KT |
Sinopspor Duzcespor[TUR D3BG-17] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/09 18:00 |
1 KT |
Kahramanmaras Bld[TUR 3BB-16] Kilis Bldspor |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp bóng đá Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/09 02:00 |
qualifying groups KT |
Zambia[92] Sierra Leone[122] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/09 02:00 |
qualifying groups KT |
Cape Verde[65] Mauritania[112] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/09 02:00 |
qualifying groups KT |
Benin[91] Libya[117] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/09 02:00 |
qualifying groups KT |
Chad[178] Bờ Biển Ngà[38] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/09 02:00 |
qualifying groups KT |
Burkina Faso[67] Malawi[126] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/09 23:00 |
qualifying groups KT |
Botswana[145] Ai Cập[36] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/09 23:00 |
qualifying groups KT |
Gabon[83] Central African Republic[128] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/09 23:00 |
qualifying groups KT |
Liberia[142] Algeria[46] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/09 23:00 |
qualifying groups KT |
Guinea[77] Tanzania[113] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/09 23:00 |
qualifying groups KT |
Namibia[98] Kenya[108] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/09 23:00 |
qualifying groups KT |
Zimbabwe[129] Cameroon[51] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/09 20:00 |
qualifying groups KT |
Rwanda[131] Nigeria[39] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/09 20:00 |
qualifying groups KT |
Swaziland[155] Mali[53] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/09 20:00 |
qualifying groups KT |
Mozambique[104] Guinea Bissau[114] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/09 20:00 |
qualifying groups KT |
South Sudan[169] Nam Phi[57] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/09 20:00 |
10 KT |
SKA Energiya Khabarovsk[18] Chayka K Sr[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD CONCACAF Nations League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/09 09:00 |
league a KT |
Honduras[79] Jamaica[59] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/09 06:00 |
league a KT |
Trinidad & Tobago[100] French Guyana |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/09 03:30 |
league c KT |
St. Kitts and Nevis[146] British Virgin Islands[207] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/09 03:00 |
league a KT |
Cuba[167] Nicaragua[130] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/09 03:00 |
league b KT |
Antigua & Barbuda[148] Bermuda[171] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/09 03:00 |
league c KT |
Barbados[177] US Virgin Islands[208] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/09 02:00 |
league c KT |
Belize[183] Anguilla[209] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/09 22:00 |
league b KT |
Dominican Republic[150] Dominica[181] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/09 09:30 |
4 KT |
Sporting San Jose[a-2] Santos De Guapiles[a-12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/09 09:00 |
4 KT |
Herediano[a-5] Ad San Carlos[a-3] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/09 05:00 |
4 KT |
Municipal Liberia[a-7] Cartagines Deportiva SA[a-1] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/09 00:00 |
2 KT |
Holbaek[DEN D3-6] AB Kobenhavn[DEN D2-2] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/09 00:00 |
2 KT |
Nykobing Falster[DEN D2-12] Fremad Amager[DEN D2-1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [2-2], Penalty [4-5], Fremad Amager thắng | |||||
10/09 22:00 |
2 KT |
Brabrand IF[DEN D3-9] Thisted[DEN D2-8] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/09 22:00 |
2 KT |
Middelfart[DEN D2-5] Hobro I.K.[DEN D1-7] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/09 22:00 |
2 KT |
Acfc Naesby BK[DEN D3-1] |
1 10 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/09 07:30 |
tháng 9 KT |
Mexico[17] Canada[40] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/09 06:30 |
tháng 9 KT |
Louisville City[USL CH-1] Cancun[MEX D2-10] |
4 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/09 06:00 |
tháng 9 KT |
Mỹ[16] New Zealand[94] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/09 00:00 |
tháng 9 KT |
Hà Lan U17 Bỉ U17 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/09 23:00 |
tháng 9 KT |
Moldova[152] San Marino[210] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/09 23:00 |
tháng 9 KT |
Belarus U21 Slovakia U21 |
1 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
10/09 22:00 |
tháng 9 KT |
Serbia U19 Bồ Đào Nha U19 |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/09 21:30 |
tháng 9 KT |
Đức U19 Anh U19 |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/09 21:30 |
tháng 9 KT |
Kazakhstan U19 Iceland U19 |
2 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/09 21:30 |
KT |
Pascani Politehnica Iasi[ROM D1-14] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/09 21:00 |
tháng 9 KT |
Georgia U17 Moldova u17 |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/09 20:00 |
tháng 9 KT |
Việt Nam[115] Thái Lan[101] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/09 20:00 |
tháng 9 KT |
Hungary U19 Montenegro U19 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/09 20:00 |
KT |
Montenegro U19 Hungary U19 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/09 18:35 |
tháng 9 KT |
Viet Nam U23 Malaysia U19 |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/09 18:35 |
tháng 9 KT |
Việt Nam U21 Malaysia U20 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/09 16:00 |
tháng 9 KT |
Đức U17 Anh U17 |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/09 16:00 |
tháng 9 KT |
Mexico U17 Israel U17 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/09 16:00 |
tháng 9 KT |
Croatia U19 Italy U19 |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/09 16:00 |
KT |
Bỉ U19 Áo U19 |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/09 15:30 |
tháng 9 KT |
Slovenia U19 Republic of Ireland U19 |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/09 15:30 |
tháng 9 KT |
Pháp U19 Ba Lan U19 |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/09 22:00 |
KT |
Hapoel Azor Maccabi Shaarayim[S-12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/09 23:30 |
1 KT |
Naft Gachsaran[6] Shahrdari Noshahr[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/09 22:15 |
1 KT |
Peykan[3] Shahrdari Astara[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/09 21:00 |
KT |
Rogaska Dravinja Kostroj[SLO D2-4] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/09 21:00 |
KT |
Lasko Krsko Posavlje |
2 7 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/09 22:00 |
KT |
Dziugas Telsiai[LIT D1-7] Hegelmann Litauen[LIT D1-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/09 22:00 |
KT |
Spyris Kaunas[LIT D1-3] Banga Gargzdai[LIT D1-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/09 22:00 |
KT |
Slovan Rosice[M-7] Slavia Kromeriz[M-1] |
3 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/09 05:00 |
KT |
Colo Colo[CHI D1-2] Cd Magallanes[CHI D2-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/09 21:30 |
KT |
Jadran Porec Mladost Zdralovi |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/09 21:30 |
KT |
Zrinski Jurjevac[CRO D2-9] HNK Sibenik[CRO D1-4] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/09 21:30 |
KT |
Tomislav Donji Andrijevci Istra 1961[CRO D1-6] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/09 21:00 |
6 KT |
Artmedia Petrzalka[12] Humenne[14] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức vùng | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/09 00:00 |
KT |
Chemnitzer[NE-16] Chemie Leipzig[NE-10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/09 00:00 |
KT |
Greifswalder Sv 04[NE-3] Berliner Fc Dynamo[NE-7] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/09 00:00 |
KT |
Viktoria Berlin 1889[NE-8] Hallescher[NE-4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD VL U21 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/09 01:45 |
bảng KT |
Bắc Ireland U21 Ukraine U21 |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/09 01:30 |
bảng KT |
San Marino U21 Thổ Nhĩ Kỳ U21 |
1 6 |
1 5 |
Đội hình Diễn biến |
11/09 00:30 |
bảng KT |
Montenegro U21 Thụy Sỹ U21 |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/09 00:00 |
bảng KT |
Israel U21 Kosovo U21 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/09 00:00 |
bảng KT |
Croatia U21 Bồ Đào Nha U21 |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/09 23:30 |
bảng KT |
Na Uy U21 Italy U21 |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/09 23:30 |
bảng KT |
Malta U21 Scotland U21 |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
10/09 23:30 |
bảng KT |
Đảo Faroe U21 Hy Lạp U21 |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/09 23:30 |
bảng KT |
Pháp U21 Bosnia Herzegovina U21 |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/09 23:30 |
bảng KT |
Iceland U21 Xứ Wales U21 |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/09 23:00 |
bảng KT |
CH Ireland U21 Latvia U21 |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/09 23:00 |
bảng KT |
Estonia U21 Đức U21 |
1 10 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |
10/09 23:00 |
bảng KT |
Bulgaria U21 Ba Lan U21 |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/09 23:00 |
bảng KT |
Slovenia U21 Đảo Síp U21 |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/09 23:00 |
bảng KT |
Đan Mạch U21 CH Séc U21 |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/09 22:45 |
bảng KT |
Hungary U21 Tây Ban Nha U21 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/09 22:00 |
bảng KT |
Phần Lan U21 Romania U21 |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/09 22:00 |
bảng KT |
Azerbaijan U21 Serbia U21 |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/09 21:00 |
bảng KT |
Kazakhstan U21 Bỉ U21 |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/09 20:00 |
bảng KT |
Moldova U21 Thụy Điển U21 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Johnstone | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/09 01:30 |
3 KT |
Wrexham[ENG L1-1] Salford City[ENG L2-19] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/09 01:45 |
1 KT |
Barnet[6] Altrincham[11] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/09 01:45 |
1 KT |
Boston United[19] Hartlepool United FC[10] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/09 01:45 |
1 KT |
Dagenham and Redbridge[17] Sutton United[13] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/09 01:45 |
1 KT |
Ebbsfleet United[24] Aldershot Town[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/09 01:45 |
1 KT |
Halifax Town[14] Oldham Athletic[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/09 01:45 |
1 KT |
Forest Green Rovers[4] AFC Fylde[20] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/09 01:45 |
1 KT |
Rochdale[3] Maidenhead United[21] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/09 01:45 |
1 KT |
Southend United[16] Eastleigh[2] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/09 01:45 |
1 KT |
Tamworth[23] Gateshead[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/09 01:45 |
1 KT |
Woking[12] Wealdstone[22] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/09 01:45 |
1 KT |
Yeovil Town[7] Solihull Moors[15] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/09 01:45 |
1 KT |
York City[5] Braintree Town[18] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/09 23:00 |
KT |
Nitra Slovan Bratislava[SVK D1-1] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
10/09 21:00 |
KT |
Olympia Bobrov Sport Podbrezova[SVK D1-10] |
0 9 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/09 01:45 |
6 KT |
AFC Totton[2] Wimborne Town[10] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/09 01:45 |
6 KT |
Frome Town[19] Tiverton Town[21] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/09 01:45 |
6 KT |
Gloucester City[3] Hungerford Town[18] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/09 01:45 |
6 KT |
Marlow[22] Bracknell Town[9] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/09 01:45 |
6 KT |
Plymouth Parkway[20] Taunton Town[16] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/09 01:45 |
6 KT |
Swindon Supermarine[15] Merthyr Town[4] |
1 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/09 01:45 |
6 KT |
Walton Hersham[1] Hanwell Town[6] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/09 01:45 |
7 KT |
Bamber Bridge[20] Prescot Cables[14] |
4 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/09 01:45 |
7 KT |
Basford Utd[10] Mickleover Sports[11] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/09 01:45 |
7 KT |
Blyth Spartans[21] Workington[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/09 01:45 |
7 KT |
Hyde United[5] Leek Town[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/09 01:45 |
7 KT |
Lancaster City[9] Stockton Town[8] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/09 01:45 |
7 KT |
Macclesfield Town[1] Ashton United[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/09 01:45 |
7 KT |
Matlock Town[22] Gainsborough Trinity[15] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/09 01:45 |
7 KT |
Morpeth Town[13] Hebburn Town[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/09 01:45 |
7 KT |
Warrington Rylands[18] Fc United Of Manchester[19] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/09 01:45 |
7 KT |
Whitby Town[16] Guiseley[6] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/09 01:45 |
7 KT |
Worksop Town[2] Ilkeston Town[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh Hạng 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/09 20:00 |
KT |
Cardiff City U21[4] Coventry U21[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/09 20:00 |
KT |
Millwall U21[12] Peterborough United U21[7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/09 20:00 |
KT |
Fleetwood Town U21[14] Afc Bournemouth U21[3] |
1 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
10/09 19:00 |
KT |
Bristol City U21[5] Burnley U21[20] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/09 19:00 |
KT |
Ipswich U21[6] Hull City U21[19] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/09 19:00 |
KT |
Queens Park Rangers U21[8] Sheffield United U21[2] |
0 6 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/09 19:00 |
KT |
Charlton Athletic U21[1] Crewe Alexandra U21[22] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/09 17:00 |
KT |
Cd Estrela U23[B-8] Santa Clara U23[B-3] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | ||||||
2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 |
9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 |
16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 |
23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 |
30 |