KQBD Cúp FA | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/09 01:45 |
1 qualifying playoff KT |
Blyth Spartans[ENG-N PR-21] Campion Afc |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 01:45 |
1 qualifying playoff KT |
Darlaston Town Harborough Town[ENG-S CE-13] |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/09 01:00 |
preliminary 1 KT |
S Gravenzande Rkavv |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 01:00 |
preliminary 1 KT |
Hvcv Quick Uitspanning Na |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 01:00 |
preliminary 1 KT |
VV Capelle HSC 21 Brein |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [3-1], VV Capelle thắng | |||||
05/09 01:00 |
preliminary 1 KT |
Vv Gemert Excelsior 31 |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 01:00 |
preliminary 1 KT |
Hollandia Udi 19 Beter Bed |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], 120 phút [0-1], Udi 19 Beter Bed thắng | |||||
05/09 01:00 |
preliminary 1 KT |
Dem Ajax Amateurs |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 01:00 |
preliminary 1 KT |
EVV Echt Zwaluwen |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], Penalty [2-4], Zwaluwen thắng | |||||
05/09 01:00 |
KT |
Heerjansdam Blauw Geel |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 01:00 |
KT |
Winterswijk Blauw Wit |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 01:00 |
KT |
Juliana 31 Geldrop |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [2-2], 120 phút [4-2], Juliana 31 thắng | |||||
05/09 01:00 |
KT |
ASWH Svbo |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 01:00 |
KT |
Tot Ons Genoegen Berkel Togb Noordwijk[HOL D3-9] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/09 20:30 |
1 KT |
Apollon Krya Vrysi Eordaikos |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp bóng đá Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/09 22:59 |
qualifying groups KT |
Comoros[119] Gambia[132] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 22:59 |
qualifying groups KT |
Libya[117] Rwanda[131] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 22:59 |
qualifying groups KT |
Tanzania[113] Ethiopia[143] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 20:00 |
qualifying groups KT |
Sudan[121] Niger[125] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD CONCACAF Nations League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/09 03:30 |
league c KT |
British Virgin Islands[207] Cayman Islands[195] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 03:00 |
league c KT |
US Virgin Islands[208] Bahamas[203] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 02:00 |
league c KT |
Anguilla[209] Turks Caicos Islands[206] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/09 06:00 |
25 KT |
Vila Nova[4] CRB AL[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/09 17:00 |
KT |
Albirex Niigata Japan[JPN D1-13] Machida Zelvia[JPN D1-2] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 17:00 |
KT |
Kawasaki Frontale[JPN D1-14] Ventforet Kofu[JPN D2-10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 17:00 |
KT |
Nagoya Grampus Eight[JPN D1-11] Sanfrecce Hiroshima[JPN D1-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 17:00 |
KT |
Yokohama F Marinos[JPN D1-6] Consadole Sapporo[JPN D1-20] |
6 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/09 09:00 |
1 KT |
Alianza[7] Luis Angel Firpo[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 04:00 |
1 KT |
Aguila[1] Municipal Limeno[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/09 00:00 |
2 KT |
Horsens[DEN D1-3] Viborg[DEN SASL-9] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 23:15 |
2 KT |
Veflinge Aalborg BK[DEN SASL-8] |
0 7 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 22:00 |
2 KT |
B 1909 Odense Fredericia[DEN D1-5] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 22:00 |
2 KT |
Allerod Herfolge Boldklub Koge[DEN D1-12] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 22:00 |
2 KT |
B 1913 Odense Randers FC[DEN SASL-7] |
0 10 |
0 6 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 22:00 |
2 KT |
Solrod Sonderjyske[DEN SASL-11] |
0 7 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 22:00 |
2 KT |
Vejgaard Bk Esbjerg FB[DEN D1-2] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/09 07:00 |
27 KT |
Guayaquil City[3] 9 De Octubre[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 03:30 |
27 KT |
Cuniburo[1] Chacaritas[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Turkmenistan Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/09 21:00 |
22 KT |
Altyn Asyr[2] Nebitchi[8] |
5 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 21:00 |
22 KT |
Arkadag[1] Ahal[3] |
5 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 21:00 |
22 KT |
Merw[5] HTTU Asgabat[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 21:00 |
22 KT |
Sagadam[4] Kopetdag Asgabat[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/09 02:00 |
tháng 9 KT |
Paraguay U20 Argentina U20 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 00:00 |
tháng 9 KT |
Zalla Union Barakaldo CF[SPDRFEFA-13] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 00:00 |
tháng 9 KT |
Fuenlabrada[SPDRFEFB-18] Leganes[SPA D1-9] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 00:00 |
tháng 9 KT |
Scotland U19 Azerbaijan U19 |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 23:00 |
tháng 9 KT |
Gibraltar[198] Andorra[164] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 23:00 |
tháng 9 KT |
Áo U17 Phần Lan U17 |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 23:00 |
tháng 9 KT |
Schalke 04[GER D2-12] NAC Breda[HOL D1-15] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 22:00 |
tháng 9 KT |
Anh U19 Italy U19 |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 21:00 |
tháng 9 KT |
Mexico U17 Anh U17 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 21:00 |
tháng 9 KT |
Ba Lan U17 Montenegro U17 |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [2-2], Penalty [4-3], Ba Lan U17 thắng | |||||
04/09 20:00 |
KT |
Croatia U19 Hàn quốc U19 |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 19:00 |
tháng 9 KT |
Mainz 05[GER D1-12] Darmstadt[GER D2-17] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 19:00 |
tháng 9 KT |
Ingolstadt 04[GER D3-8] WSG Wattens[AUT D1-9] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 19:00 |
tháng 9 KT |
Rb Leipzig Womens[GER WD1-5] Nữ Việt Nam[37] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 18:35 |
tháng 9 KT |
China U21 Việt Nam U21 |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 18:00 |
tháng 9 KT |
Romania U17 Na uy U17 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 18:00 |
tháng 9 KT |
ADO Den Haag[HOL D2-14] Almere City FC[HOL D1-17] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 18:00 |
KT |
Fortuna Sittard[HOL D1-6] Oss[HOL D2-10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 16:30 |
tháng 9 KT |
RB Leipzig[GER D1-3] Zfc Meuselwitz[GER RegNE-15] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/09 22:30 |
3 KT |
FK Oryol[RUS D2C-11] Salyut-Energia Belgorod[RUS D2C-4] |
4 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 22:00 |
3 KT |
Mashuk-KMV[RUS D1-4] Dynamo Stavropol[RUS D2S-2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 22:00 |
3 KT |
Murom[RUS D1-6] Khimik Dzerzhinsk[RUS D1-7] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], Penalty Kicks[4-5] | |||||
04/09 22:00 |
3 KT |
Volgar-Gazprom Astrachan[RUS D1-4] FK Astrakhan[RUS D2S-6] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 22:00 |
3 KT |
Znamya Truda[RUS D2W-11] Leningradets[RUS D1-5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 21:00 |
3 KT |
Chelyabinsk[RUS D1-1] Chertanovo Moscow[RUS D2W-5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 21:00 |
3 KT |
Volga Ulyanovsk[RUS D1-2] Dynamo Kirov[RUS D2U-2] |
7 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 20:00 |
3 KT |
Kosmos Dolgoprudny[RUS D2C-3] Amkal Moscow |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 16:00 |
3 KT |
Dinamo Vladivostok[RUS D2C-1] Sibir |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Quốc Gia Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/09 06:00 |
KT |
Cristobal Colon Jas Nacional Asuncion[PAR D1a-5] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 03:30 |
KT |
Atletico Tembetary[PAR D2-2] 2 De Mayo[PAR D1a-3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/09 22:00 |
1 KT |
Vratimov Opava[CZE D2-3] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 22:00 |
KT |
Benesov Pisek[CZE CFLA-15] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 22:00 |
KT |
Bohumin Prostejov[CZE D2-13] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/09 23:00 |
KT |
Zarica Kranj Velesovo Cerklje |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/09 07:30 |
KT |
Deportes Iquique[CHI D1-5] Coquimbo Unido[CHI D1-4] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 02:30 |
KT |
Imperial Unido Huachipato |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/09 07:30 |
clausura KT |
Inter Palmira[a-15] Orsomarso[a-10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 07:30 |
clausura KT |
Leones[a-13] Union Magdalena[a-4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc gia Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/09 23:00 |
KT |
Maksatransport Tamper |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 22:00 |
KT |
Kuressaare[EST D1-8] Tartu Kalev[EST D3-5] |
7 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/09 22:30 |
21 KT |
Banga Gargzdai B[16] FK Tauras Taurage[7] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/09 01:00 |
KT |
CA Fenix Pilar[a-16] Villa San Carlos[a-17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/09 07:30 |
clausura KT |
Portuguesa de Desportos[a-11] Inter de Barinas[a-14] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 04:45 |
clausura KT |
Caracas FC[a-9] Academia Puerto Cabello[a-12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 02:00 |
clausura KT |
Rayo Zuliano[a-2] Monagas SC[a-10] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Zimbabwe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/09 20:00 |
23 KT |
Arenel Movers[18] Green Fuel[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 20:00 |
23 KT |
Caps United Fc[7] Highlanders Fc[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 20:00 |
23 KT |
Chegutu Pirates[17] Bulawayo Chiefs[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 20:00 |
23 KT |
Chicken Inn[6] Yadah[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 20:00 |
23 KT |
Platinum[2] Manica Diamonds[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 20:00 |
23 KT |
Herentals College[8] Hwange Colliery[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 20:00 |
23 KT |
Ngezi Platinum Stars[3] Dynamos Fc[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 20:00 |
23 KT |
Telone[15] Simba Bhora[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức vùng | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/09 00:00 |
KT |
Carl Zeiss Jena[NE-1] Rot-weiss Erfurt[NE-8] |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tasmania Premier Championship Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/09 17:15 |
5 KT |
University Of Tasmania Sc Hobart Olympia Warriors |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD VL U21 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/09 22:59 |
bảng KT |
Israel U21 Đức U21 |
1 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Czech Group D League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/09 21:30 |
KT |
Frydlant Rymarov |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/09 01:00 |
KT |
Asc Kreuzlingen[3-4] Schaffhausen[3-12] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 01:00 |
KT |
Kosova Zurich[3-10] Mendrisio Stabio[3-15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nam Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/09 21:00 |
KT |
Kalmar FF U21[S-8] Landskrona Bois U21[S-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/09 17:00 |
KT |
Nữ Hyundai Steel Redangels[3] Nữ Busan Sangmu[7] |
3 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Johnstone | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/09 01:30 |
2 KT |
Grimsby Town[ENG L2-11] Manchester City U21[ENG U21-16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/09 22:00 |
2 KT |
Kopcany TJ Spartak Myjava |
0 9 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 21:30 |
2 KT |
Surany Branc |
6 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 21:30 |
2 KT |
Ladomerska Vieska Banik Kalinovo |
1 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 21:30 |
2 KT |
Kamenica And Cirochou Mfk Vranov Nad Topou |
0 8 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 21:30 |
2 KT |
Tj Lovca Tjd Pribelce |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh Hạng 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/09 20:00 |
KT |
Peterborough United U21[5] Swansea City U21[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/09 02:15 |
KT |
Zfk Breznica Pljevlja Womens Birkirkara Womens[Mal WD1-1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [1-2], Birkirkara Womens thắng | |||||
05/09 02:00 |
KT |
Minsk Womens[BWPL-1] Nữ Breidablik[ICE WPR-2] |
1 6 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 01:30 |
KT |
Arsenal Womens[ENG FAWSL-3] Glasgow Rangers Womens[SCO WPL-3] |
6 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 00:00 |
KT |
Twente Enschede Womens[HOL WD1-1] Cardiff City Fc Womens[EWSL-8] |
7 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 00:00 |
KT |
Sparta Praha Womens[CZE W1-1] Linkopings Fc Womens[SWE WD1-7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [3-1], Sparta Praha Womens thắng | |||||
04/09 23:00 |
KT |
Brondby Womens[DEN WD1-5] Nữ Fiorentina[IWD1-2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 22:00 |
KT |
Znk Osijek Womens Tj Spartak Myjava Womens |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 21:30 |
KT |
Ferencvarosi Tc Womens[HUN WD1-1] Flora Tallinn Womens[EST WD2-1] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 18:00 |
KT |
Biik Kazygurt Womens Nsa Sofia Womens |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 17:00 |
KT |
Paok Saloniki Womens Maccabi Kiryat Gat Womens[ISR W1-1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [2-1], Paok Saloniki Womens thắng | |||||
04/09 16:00 |
KT |
Sfk 2000 Sarajevo Womens Ki Klaksvikar Womens |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 16:00 |
KT |
Kups Womens[FIN WD1-2] Celtic Womens[SCO WPL-2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [1-3], Celtic Womens thắng |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | ||||||
2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 |
9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 |
16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 |
23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 |
30 |