Xem theo vòng đấu
Bảng K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Liverpool | 6 | 2 | 4 | 0 | 8 | 3 | 5 | 10 |
2 | Napoli | 6 | 1 | 4 | 1 | 8 | 9 | -1 | 7 |
3 | Steaua Bucuresti | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 11 | -2 | 6 |
4 | FC Utrecht | 6 | 0 | 5 | 1 | 5 | 7 | -2 | 5 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
16/12/2010 03:05 |
bảng (KT) |
Napoli Steaua Bucuresti |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/12/2010 03:05 |
bảng (KT) |
Liverpool Utrecht |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/12/2010 01:00 |
bảng (KT) |
Utrecht Napoli |
3 3 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/12/2010 01:00 |
bảng (KT) |
Steaua Bucuresti Liverpool |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/11/2010 03:05 |
bảng (KT) |
Steaua Bucuresti Utrecht |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/11/2010 03:05 |
bảng (KT) |
Liverpool Napoli |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10/2010 00:00 |
bảng (KT) |
Utrecht Steaua Bucuresti |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10/2010 00:00 |
bảng (KT) |
Napoli Liverpool |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2010 00:00 |
bảng (KT) |
Steaua Bucuresti Napoli |
3 3 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2010 00:00 |
bảng (KT) |
Utrecht Liverpool |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/09/2010 02:05 |
bảng (KT) |
Napoli Utrecht |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/09/2010 02:05 |
bảng (KT) |
Liverpool Steaua Bucuresti |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |