Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
12/09/2014 21:00 |
9 (KT) |
Jurmala FC Daugava |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/09/2014 22:00 |
9 (KT) |
Jelgava Spartaks Jurmala |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/09/2014 18:00 |
9 (KT) |
BFC Daugavpils Metta/LU Riga |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/09/2014 21:00 |
9 (KT) |
FK Ventspils Daugava Riga |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/09/2014 22:00 |
9 (KT) |
Skonto FC Liepajas Metalurgs |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09/2014 22:00 |
9 (KT) |
Daugava Riga Jurmala |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09/2014 20:00 |
9 (KT) |
FC Daugava Jelgava |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09/2014 20:00 |
9 (KT) |
Liepajas Metalurgs BFC Daugavpils |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/09/2014 18:00 |
9 (KT) |
FK Ventspils Metta/LU Riga |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/09/2014 20:00 |
9 (KT) |
Spartaks Jurmala Skonto FC |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09/2014 18:00 |
9 (KT) |
Jurmala Metta/LU Riga |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09/2014 20:00 |
9 (KT) |
BFC Daugavpils Spartaks Jurmala |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/09/2014 16:00 |
9 (KT) |
Daugava Riga FC Daugava |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/09/2014 18:00 |
9 (KT) |
Liepajas Metalurgs FK Ventspils |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/09/2014 22:00 |
9 (KT) |
Skonto FC Jelgava |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |