Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
05/04/2014 19:00 |
4 (KT) |
Metta/LU Riga BFC Daugavpils |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04/2014 20:00 |
4 (KT) |
FC Daugava Jurmala |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04/2014 22:00 |
4 (KT) |
Jelgava Spartaks Jurmala |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04/2014 22:59 |
4 (KT) |
Liepajas Metalurgs Skonto FC |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2014 18:00 |
4 (KT) |
Metta/LU Riga Jurmala |
2 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2014 18:00 |
4 (KT) |
FK Ventspils Liepajas Metalurgs |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04/2014 17:00 |
4 (KT) |
FC Daugava Daugava Riga |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04/2014 22:00 |
4 (KT) |
Jelgava Skonto FC |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/04/2014 21:00 |
4 (KT) |
FK Ventspils Jurmala |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04/2014 21:00 |
4 (KT) |
BFC Daugavpils Daugava Riga |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/04/2014 22:59 |
4 (KT) |
Liepajas Metalurgs Jelgava |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04/2014 22:59 |
4 (KT) |
Skonto FC Metta/LU Riga |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/04/2014 18:00 |
4 (KT) |
FC Daugava Metta/LU Riga |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04/2014 21:00 |
4 (KT) |
Spartaks Jurmala Jurmala |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04/2014 18:00 |
4 (KT) |
Liepajas Metalurgs Daugava Riga |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04/2014 20:00 |
4 (KT) |
Jelgava FK Ventspils |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04/2014 21:00 |
4 (KT) |
Skonto FC BFC Daugavpils |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2014 18:00 |
4 (KT) |
BFC Daugavpils FC Daugava |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2014 19:00 |
4 (KT) |
Metta/LU Riga Liepajas Metalurgs |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2014 22:00 |
4 (KT) |
Daugava Riga Spartaks Jurmala |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04/2014 18:00 |
4 (KT) |
FK Ventspils Skonto FC |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04/2014 21:00 |
4 (KT) |
FC Daugava Liepajas Metalurgs |
5 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |