Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
01/11/2014 19:00 |
11 (KT) |
Jurmala[10] Skonto FC[2] |
1 7 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/11/2014 19:00 |
11 (KT) |
Daugava Riga[7] Jelgava[4] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/11/2014 19:00 |
11 (KT) |
FK Ventspils[1] BFC Daugavpils[8] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11/2014 19:00 |
11 (KT) |
Metta/LU Riga[9] Spartaks Jurmala[6] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/11/2014 19:00 |
11 (KT) |
Liepajas Metalurgs FC Daugava |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/11/2014 19:00 |
11 (KT) |
BFC Daugavpils[8] Jurmala[10] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/11/2014 19:00 |
11 (KT) |
Metta/LU Riga[9] Jelgava[3] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/11/2014 19:00 |
11 (KT) |
Skonto FC[2] Daugava Riga[7] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/11/2014 19:00 |
11 (KT) |
Spartaks Jurmala[6] Liepajas Metalurgs[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/11/2014 19:00 |
11 (KT) |
FK Ventspils FC Daugava |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |