Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
01/02/2025 20:00 |
23 (KT) |
Maccabi Bnei Raina[7] Hapoel Beer Sheva[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/02/2025 22:30 |
23 (KT) |
Hapoel Katamon Jerusalem[9] Ironi Tiberias[11] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/02/2025 23:00 |
23 (KT) |
Maccabi Petah Tikva FC[12] Ashdod MS[13] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/02/2025 23:00 |
23 (KT) |
Hapoel Bnei Sakhnin FC[10] Hapoel Ironi Kiryat Shmona[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/02/2025 00:30 |
23 (KT) |
Hapoel Hadera[14] Maccabi Haifa[4] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/02/2025 01:15 |
23 (KT) |
Hapoel Haifa[5] Maccabi Netanya[6] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |