Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
18/01/2025 20:00 |
21 (KT) |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona[8] Beitar Jerusalem[4] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01/2025 22:30 |
21 (KT) |
Hapoel Bnei Sakhnin FC[10] Maccabi Haifa[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01/2025 23:00 |
21 (KT) |
Maccabi Bnei Raina[6] Maccabi Petah Tikva FC[11] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01/2025 01:00 |
21 (KT) |
Maccabi Tel Aviv[2] Maccabi Netanya[7] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01/2025 01:15 |
21 (KT) |
Hapoel Katamon Jerusalem[9] Hapoel Beer Sheva[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/01/2025 01:00 |
21 (KT) |
Hapoel Hadera[14] Ironi Tiberias[12] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/01/2025 01:00 |
21 (KT) |
Hapoel Haifa[5] Ashdod MS[13] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |