Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
23/12/2024 01:00 |
18 (KT) |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona[7] Ashdod MS[12] |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/12/2024 01:00 |
18 (KT) |
Beitar Jerusalem[3] Ironi Tiberias[13] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/01/2025 00:30 |
18 (KT) |
Ironi Tiberias[13] Hapoel Ironi Kiryat Shmona[6] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/01/2025 00:45 |
18 (KT) |
Maccabi Petah Tikva FC[11] Hapoel Hadera[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/01/2025 01:00 |
18 (KT) |
Ashdod MS[12] Hapoel Bnei Sakhnin FC[9] |
3 5 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
02/01/2025 00:45 |
18 (KT) |
Hapoel Katamon Jerusalem[8] Hapoel Haifa[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/01/2025 01:00 |
18 (KT) |
Maccabi Netanya[10] Beitar Jerusalem[4] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/01/2025 01:30 |
18 (KT) |
Hapoel Beer Sheva[1] Maccabi Tel Aviv[2] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/01/2025 01:00 |
18 (KT) |
Maccabi Haifa[3] Maccabi Bnei Raina[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |