Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
11/01/2025 20:00 |
18 (KT) |
Maccabi Haifa[3] Hapoel Ironi Kiryat Shmona[6] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01/2025 22:59 |
18 (KT) |
Beitar Jerusalem[4] Maccabi Bnei Raina[7] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/01/2025 22:59 |
18 (KT) |
Maccabi Netanya[8] Hapoel Bnei Sakhnin FC[10] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01/2025 22:59 |
18 (KT) |
Maccabi Petah Tikva FC[12] Hapoel Katamon Jerusalem[9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/01/2025 00:30 |
18 (KT) |
Ironi Tiberias[11] Maccabi Tel Aviv[2] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/01/2025 01:00 |
18 (KT) |
Ashdod MS[13] Hapoel Hadera[14] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/01/2025 01:30 |
18 (KT) |
Hapoel Haifa[5] Hapoel Beer Sheva[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |