Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
10/04/2016 11:00 |
4 (KT) |
Sc Sagamihara Grulla Morioka |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04/2016 11:00 |
4 (KT) |
Yokohama Scc Blaublitz Akita |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/04/2016 11:00 |
4 (KT) |
Fukushima United FC[14] Tochigi SC[9] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04/2016 11:00 |
4 (KT) |
Gainare Tottori[13] Kagoshima United[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04/2016 11:00 |
4 (KT) |
AC Nagano Parceiro Fujieda Myfc |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04/2016 12:00 |
4 (KT) |
Tokyo U23 Kataller Toyama |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04/2016 12:00 |
4 (KT) |
Gamba Osaka U23 Cerezo Osaka U23 |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04/2016 14:00 |
4 (KT) |
Ryukyu[3] Oita Trinita[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |