Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
29/10/2016 12:00 |
27 (KT) |
Cerezo Osaka U23 Fukushima United FC |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2016 11:00 |
27 (KT) |
Blaublitz Akita[5] Oita Trinita[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2016 11:00 |
27 (KT) |
Tochigi SC[1] Kataller Toyama[4] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2016 11:00 |
27 (KT) |
AC Nagano Parceiro[6] Grulla Morioka[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2016 11:00 |
27 (KT) |
Kagoshima United[3] Ryukyu[7] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2016 12:00 |
27 (KT) |
Yokohama Scc[16] Fujieda Myfc[9] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2016 12:00 |
27 (KT) |
Tokyo U23 Sc Sagamihara |
4 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2016 12:00 |
27 (KT) |
Gamba Osaka U23 Gainare Tottori |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |