Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
05/11/2016 11:00 |
28 (KT) |
Grulla Morioka[15] Fukushima United FC[13] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11/2016 11:00 |
28 (KT) |
Gainare Tottori[14] Tochigi SC[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/11/2016 11:00 |
28 (KT) |
Tokyo U23 AC Nagano Parceiro |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/11/2016 11:00 |
28 (KT) |
Kataller Toyama[4] Ryukyu[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/11/2016 11:00 |
28 (KT) |
Fujieda Myfc[8] Kagoshima United[3] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/11/2016 11:00 |
28 (KT) |
Blaublitz Akita Sc Sagamihara |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/11/2016 11:00 |
28 (KT) |
Yokohama Scc Cerezo Osaka U23 |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/11/2016 11:00 |
28 (KT) |
Oita Trinita Gamba Osaka U23 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |