Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
06/06/2015 19:00 |
8 (KT) |
Harstad[10] Mjolner[12] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/06/2015 21:00 |
8 (KT) |
Holmen[13] Kjelsas IL[5] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/06/2015 21:00 |
8 (KT) |
Senja[9] Skeid Oslo[11] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/06/2015 22:00 |
8 (KT) |
Lyn Oslo[14] Tromsdalen UIL[6] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/06/2015 22:59 |
8 (KT) |
Grorud IL Ullern |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/06/2015 22:00 |
8 (KT) |
Stabaek B[4] Finnsnes[3] |
7 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/06/2015 00:00 |
8 (KT) |
Valerenga B[7] KFUM Oslo[1] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |