Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
03/10/2015 19:00 |
23 (KT) |
Finnsnes[5] Harstad[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10/2015 20:00 |
23 (KT) |
Skeid Oslo[9] Holmen[14] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10/2015 20:00 |
23 (KT) |
Ullern[11] Lyn Oslo[13] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10/2015 20:00 |
23 (KT) |
Senja[8] Grorud IL[3] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10/2015 20:30 |
23 (KT) |
Mjolner[12] KFUM Oslo[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10/2015 20:00 |
23 (KT) |
Kjelsas IL[4] Stabaek B[7] |
6 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10/2015 20:00 |
23 (KT) |
Tromsdalen UIL[2] Valerenga B[6] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |