Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
11/10/2015 18:00 |
24 (KT) |
Lyn Oslo[12] Kjelsas IL[4] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10/2015 18:00 |
24 (KT) |
Grorud IL[3] Holmen[14] |
6 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10/2015 19:00 |
24 (KT) |
Harstad[10] Ullern[11] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10/2015 20:00 |
24 (KT) |
Mjolner[13] Skeid Oslo[9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10/2015 22:00 |
24 (KT) |
Valerenga B[6] Finnsnes[5] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10/2015 22:00 |
24 (KT) |
Stabaek B[7] Senja[8] |
7 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10/2015 22:30 |
24 (KT) |
KFUM Oslo[1] Tromsdalen UIL[2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |