| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
| 11/03/2022 22:30 |
xuống hạng (KT) |
UTA Arad[8] Clinceni[16] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 12/03/2022 22:30 |
xuống hạng (KT) |
Chindia Targoviste U Craiova 1948 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 13/03/2022 22:30 |
xuống hạng (KT) |
Sepsi[10] CS Mioveni[13] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 14/03/2022 01:30 |
xuống hạng (KT) |
Rapid Bucuresti[9] Dinamo Bucuresti[15] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 14/03/2022 22:59 |
xuống hạng (KT) |
Botosani[7] Gaz Metan Medias[14] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 18/03/2022 22:30 |
xuống hạng (KT) |
Botosani[7] UTA Arad[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 19/03/2022 17:30 |
xuống hạng (KT) |
Gaz Metan Medias U Craiova 1948 |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 19/03/2022 20:00 |
xuống hạng (KT) |
Clinceni[16] Rapid Bucuresti[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 20/03/2022 21:00 |
xuống hạng (KT) |
Dinamo Bucuresti[15] Sepsi[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 22/03/2022 01:30 |
xuống hạng (KT) |
CS Mioveni[13] Chindia Targoviste[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 01/04/2022 21:30 |
xuống hạng (KT) |
U Craiova 1948 CS Mioveni |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 02/04/2022 00:30 |
xuống hạng (KT) |
Chindia Targoviste[11] Dinamo Bucuresti[15] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 02/04/2022 16:00 |
xuống hạng (KT) |
UTA Arad[8] Gaz Metan Medias[14] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/04/2022 00:30 |
xuống hạng (KT) |
Rapid Bucuresti[9] Botosani[7] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 04/04/2022 22:00 |
xuống hạng (KT) |
Sepsi[10] Clinceni[16] |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 08/04/2022 21:30 |
xuống hạng (KT) |
Clinceni[16] Chindia Targoviste[11] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 09/04/2022 00:30 |
xuống hạng (KT) |
Dinamo Bucuresti U Craiova 1948 |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 10/04/2022 00:30 |
xuống hạng (KT) |
UTA Arad[8] Rapid Bucuresti[9] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 10/04/2022 21:30 |
xuống hạng (KT) |
Botosani[7] Sepsi[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 11/04/2022 22:00 |
xuống hạng (KT) |
Gaz Metan Medias[14] CS Mioveni[13] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 15/04/2022 21:30 |
xuống hạng (KT) |
Chindia Targoviste[11] Botosani[7] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/04/2022 00:30 |
xuống hạng (KT) |
CS Mioveni[13] Dinamo Bucuresti[15] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/04/2022 19:00 |
xuống hạng (KT) |
Sepsi[10] UTA Arad[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/04/2022 19:00 |
xuống hạng (KT) |
U Craiova 1948 Clinceni |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 19/04/2022 00:30 |
xuống hạng (KT) |
Rapid Bucuresti[9] Gaz Metan Medias[14] |
8 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 22/04/2022 21:30 |
xuống hạng (KT) |
Clinceni[16] CS Mioveni[13] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 23/04/2022 00:00 |
xuống hạng (KT) |
Gaz Metan Medias[14] Dinamo Bucuresti[15] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 23/04/2022 17:30 |
xuống hạng (KT) |
UTA Arad[8] Chindia Targoviste[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 24/04/2022 01:00 |
xuống hạng (KT) |
Rapid Bucuresti[9] Sepsi[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 25/04/2022 19:30 |
xuống hạng (KT) |
Botosani U Craiova 1948 |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 29/04/2022 21:30 |
xuống hạng (KT) |
Sepsi[10] Gaz Metan Medias[14] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 30/04/2022 00:30 |
xuống hạng (KT) |
Chindia Targoviste[11] Rapid Bucuresti[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 30/04/2022 16:30 |
xuống hạng (KT) |
Dinamo Bucuresti[15] Clinceni[16] |
5 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 01/05/2022 22:59 |
xuống hạng (KT) |
U Craiova 1948 UTA Arad |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 02/05/2022 21:30 |
xuống hạng (KT) |
CS Mioveni[13] Botosani[7] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 06/05/2022 21:30 |
xuống hạng (KT) |
Gaz Metan Medias[14] Clinceni[16] |
4 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 07/05/2022 00:30 |
xuống hạng (KT) |
Botosani[7] Dinamo Bucuresti[15] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 07/05/2022 19:00 |
xuống hạng (KT) |
UTA Arad[8] CS Mioveni[13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 08/05/2022 18:30 |
xuống hạng (KT) |
Sepsi[10] Chindia Targoviste[11] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 10/05/2022 00:30 |
xuống hạng (KT) |
Rapid Bucuresti U Craiova 1948 |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 13/05/2022 21:30 |
xuống hạng (KT) |
Chindia Targoviste[11] Gaz Metan Medias[14] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 14/05/2022 00:30 |
xuống hạng (KT) |
Dinamo Bucuresti[15] UTA Arad[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/05/2022 00:30 |
xuống hạng (KT) |
U Craiova 1948 Sepsi |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/05/2022 00:30 |
xuống hạng (KT) |
CS Mioveni[13] Rapid Bucuresti[9] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/05/2022 00:30 |
xuống hạng (KT) |
Clinceni[16] Botosani[7] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá