Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
26/04/2014 11:00 |
9 (KT) |
Kashiwa Reysol Urawa Red Diamonds |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2014 12:00 |
9 (KT) |
Yokohama F Marinos FC Tokyo |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2014 12:00 |
9 (KT) |
Shimizu S-Pulse Vegalta Sendai |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2014 12:00 |
9 (KT) |
Tokushima Vortis Albirex Niigata Japan |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2014 13:00 |
9 (KT) |
Vissel Kobe Cerezo Osaka |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2014 13:00 |
9 (KT) |
Nagoya Grampus Eight Sagan Tosu |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2014 14:00 |
9 (KT) |
Kawasaki Frontale Gamba Osaka |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2014 15:00 |
9 (KT) |
Omiya Ardija Ventforet Kofu |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2014 17:00 |
9 (KT) |
Sanfrecce Hiroshima Kashima Antlers |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |