| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
| 03/12/2016 17:30 |
chung kết (KT) |
Urawa Red Diamonds Kashima Antlers |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 29/11/2016 17:25 |
chung kết (KT) |
Kashima Antlers Urawa Red Diamonds |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 23/11/2016 12:00 |
bán kết (KT) |
Kawasaki Frontale[3] Kashima Antlers[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/11/2016 11:30 |
2nd stage (KT) |
Vegalta Sendai[12] Jubilo Iwata[16] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/11/2016 11:30 |
2nd stage (KT) |
Kashima Antlers[11] Vissel Kobe[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/11/2016 11:30 |
2nd stage (KT) |
Urawa Red Diamonds[1] Yokohama F Marinos[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/11/2016 11:30 |
2nd stage (KT) |
Omiya Ardija[5] Tokyo[9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/11/2016 11:30 |
2nd stage (KT) |
Kawasaki Frontale[2] Gamba Osaka[4] |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/11/2016 11:30 |
2nd stage (KT) |
Ventforet Kofu[13] Sagan Tosu[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/11/2016 11:30 |
2nd stage (KT) |
Albirex Niigata Japan[15] Sanfrecce Hiroshima[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/11/2016 11:30 |
2nd stage (KT) |
Nagoya Grampus Eight[14] Shonan Bellmare[17] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/11/2016 11:30 |
2nd stage (KT) |
Avispa Fukuoka[18] Kashiwa Reysol[7] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 29/10/2016 12:00 |
2nd stage (KT) |
Kashima Antlers[10] Kawasaki Frontale[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 29/10/2016 12:00 |
2nd stage (KT) |
Kashiwa Reysol[6] Omiya Ardija[7] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 29/10/2016 12:00 |
2nd stage (KT) |
Tokyo[9] Vegalta Sendai[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 29/10/2016 12:00 |
2nd stage (KT) |
Shonan Bellmare[18] Ventforet Kofu[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 29/10/2016 12:00 |
2nd stage (KT) |
Jubilo Iwata[16] Urawa Red Diamonds[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 29/10/2016 12:00 |
2nd stage (KT) |
Gamba Osaka[4] Albirex Niigata Japan[15] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 29/10/2016 12:00 |
2nd stage (KT) |
Vissel Kobe[3] Nagoya Grampus Eight[14] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 29/10/2016 12:00 |
2nd stage (KT) |
Sanfrecce Hiroshima[11] Avispa Fukuoka[17] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 29/10/2016 12:00 |
2nd stage (KT) |
Sagan Tosu[8] Yokohama F Marinos[5] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 22/10/2016 12:00 |
2nd stage (KT) |
Vegalta Sendai[12] Vissel Kobe[2] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 22/10/2016 12:00 |
2nd stage (KT) |
Omiya Ardija[7] Shonan Bellmare[18] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 22/10/2016 12:00 |
2nd stage (KT) |
Kashiwa Reysol[4] Sagan Tosu[8] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 22/10/2016 12:00 |
2nd stage (KT) |
Tokyo[11] Kashima Antlers[9] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 22/10/2016 12:00 |
2nd stage (KT) |
Kawasaki Frontale[3] Sanfrecce Hiroshima[10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 22/10/2016 12:00 |
2nd stage (KT) |
Yokohama F Marinos[6] Gamba Osaka[5] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 22/10/2016 12:00 |
2nd stage (KT) |
Albirex Niigata Japan[14] Urawa Red Diamonds[1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 22/10/2016 12:00 |
2nd stage (KT) |
Nagoya Grampus Eight[15] Jubilo Iwata[16] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 22/10/2016 12:00 |
2nd stage (KT) |
Avispa Fukuoka[17] Ventforet Kofu[13] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá