Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
11/04/2014 17:00 |
7 (KT) |
Kawasaki Frontale[9] Kashiwa Reysol[12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2014 12:00 |
7 (KT) |
Cerezo Osaka[5] Gamba Osaka[16] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2014 12:00 |
7 (KT) |
Yokohama F Marinos[7] Vegalta Sendai[17] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2014 13:00 |
7 (KT) |
Shimizu S-Pulse[14] Omiya Ardija[13] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2014 13:00 |
7 (KT) |
Nagoya Grampus Eight[11] Urawa Red Diamonds[6] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2014 13:00 |
7 (KT) |
Vissel Kobe[3] Tokushima Vortis[18] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2014 13:00 |
7 (KT) |
Kashima Antlers[1] Albirex Niigata Japan[10] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2014 16:00 |
7 (KT) |
Sagan Tosu[8] Ventforet Kofu[15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2014 17:00 |
7 (KT) |
Sanfrecce Hiroshima[2] FC Tokyo[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |