Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
19/10/2024 20:00 |
4 (KT) |
Mtarfa[14] Mgarr United[8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/10/2024 21:00 |
4 (KT) |
Pieta Hotspurs[5] Tarxien Rainbows[2] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10/2024 22:30 |
4 (KT) |
Gudja United[6] Zurrieq[12] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/10/2024 23:30 |
4 (KT) |
St Andrews[9] Sirens[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10/2024 18:30 |
4 (KT) |
Zebbug Rangers[11] Lija Athletic[16] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/10/2024 21:00 |
4 (KT) |
Valletta FC[1] Santa Lucia[15] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10/2024 21:00 |
4 (KT) |
Swieqi United[3] Fgura United[13] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10/2024 23:30 |
4 (KT) |
Marsa[4] Senglea Athletic[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10/2024 01:30 |
4 (KT) |
Senglea Athletic[11] Swieqi United[6] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/10/2024 20:00 |
4 (KT) |
Santa Lucia[16] Gudja United[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10/2024 22:00 |
4 (KT) |
Tarxien Rainbows[5] Valletta FC[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10/2024 22:30 |
4 (KT) |
Zurrieq[7] Zebbug Rangers[13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10/2024 23:30 |
4 (KT) |
Fgura United[8] Pieta Hotspurs[3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2024 19:30 |
4 (KT) |
Lija Athletic[14] St Andrews[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2024 23:30 |
4 (KT) |
Mgarr United[4] Marsa[2] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/11/2024 20:00 |
4 (KT) |
Pieta Hotspurs[2] Senglea Athletic[12] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/11/2024 20:00 |
4 (KT) |
Gudja United[9] Tarxien Rainbows[5] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/11/2024 22:30 |
4 (KT) |
Zebbug Rangers[13] Santa Lucia[15] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
02/11/2024 22:30 |
4 (KT) |
Marsa[3] Sirens[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/11/2024 19:30 |
4 (KT) |
St Andrews[11] Zurrieq[6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/11/2024 19:30 |
4 (KT) |
Valletta FC[1] Fgura United[10] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/11/2024 22:00 |
4 (KT) |
Mtarfa[16] Lija Athletic[14] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2024 00:30 |
4 (KT) |
Swieqi United[4] Mgarr United[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/11/2024 20:00 |
4 (KT) |
Lija Athletic[14] Marsa[5] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
23/11/2024 22:00 |
4 (KT) |
Sirens[8] Swieqi United[6] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/11/2024 22:30 |
4 (KT) |
Tarxien Rainbows[3] Zebbug Rangers[13] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/11/2024 00:30 |
4 (KT) |
Mgarr United[7] Pieta Hotspurs[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
24/11/2024 19:30 |
4 (KT) |
Senglea Athletic[11] Valletta FC[1] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11/2024 22:00 |
4 (KT) |
Zurrieq[4] Mtarfa[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11/2024 00:30 |
4 (KT) |
Fgura United[10] Gudja United[9] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/11/2024 00:30 |
4 (KT) |
Santa Lucia[15] St Andrews[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11/2024 20:00 |
4 (KT) |
Valletta FC[1] Mgarr United[6] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11/2024 20:00 |
4 (KT) |
Pieta Hotspurs[3] Sirens[7] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11/2024 22:30 |
4 (KT) |
Mtarfa[16] Santa Lucia[11] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/11/2024 22:30 |
4 (KT) |
St Andrews[14] Tarxien Rainbows[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12/2024 19:30 |
4 (KT) |
Zebbug Rangers[10] Fgura United[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12/2024 22:00 |
4 (KT) |
Swieqi United[8] Lija Athletic[15] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/12/2024 00:30 |
4 (KT) |
Gudja United[9] Senglea Athletic[13] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/12/2024 00:30 |
4 (KT) |
Marsa[4] Zurrieq[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12/2024 20:00 |
4 (KT) |
Zurrieq[4] Lija Athletic[15] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/12/2024 20:00 |
4 (KT) |
Fgura United[13] Senglea Athletic[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12/2024 22:30 |
4 (KT) |
St Andrews[12] Valletta FC[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12/2024 22:30 |
4 (KT) |
Zebbug Rangers[11] Gudja United[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12/2024 19:30 |
4 (KT) |
Mtarfa[16] Pieta Hotspurs[5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/12/2024 22:00 |
4 (KT) |
Marsa[2] Swieqi United[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/12/2024 00:30 |
4 (KT) |
Santa Lucia[10] Sirens[3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/12/2024 00:30 |
4 (KT) |
Tarxien Rainbows[7] Mgarr United[9] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/12/2024 19:30 |
4 (KT) |
Swieqi United[7] Mtarfa[16] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/12/2024 20:00 |
4 (KT) |
Mgarr United[5] Fgura United[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/12/2024 22:30 |
4 (KT) |
Gudja United[8] St Andrews[12] |
4 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/12/2024 22:30 |
4 (KT) |
Senglea Athletic[14] Tarxien Rainbows[9] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/12/2024 19:30 |
4 (KT) |
Valletta FC[1] Zebbug Rangers[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/12/2024 20:30 |
4 (KT) |
Lija Athletic[15] Santa Lucia[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/12/2024 01:30 |
4 (KT) |
Pieta Hotspurs[4] Marsa[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/12/2024 01:30 |
4 (KT) |
Sirens[6] Zurrieq[3] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/01/2025 20:00 |
4 (KT) |
Swieqi United[4] Pieta Hotspurs[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01/2025 20:00 |
4 (KT) |
Mtarfa[16] Marsa[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/01/2025 22:30 |
4 (KT) |
Santa Lucia[10] Zurrieq[5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01/2025 22:30 |
4 (KT) |
Valletta FC[1] Gudja United[6] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01/2025 20:00 |
4 (KT) |
Lija Athletic[15] Sirens[8] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01/2025 20:00 |
4 (KT) |
Mgarr United[7] Senglea Athletic[14] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01/2025 22:30 |
4 (KT) |
Fgura United[12] Tarxien Rainbows[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01/2025 22:30 |
4 (KT) |
Zebbug Rangers[11] St Andrews[13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01/2025 20:00 |
4 (KT) |
Sirens[10] Mgarr United[4] |
4 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
18/01/2025 20:00 |
4 (KT) |
Pieta Hotspurs[7] Valletta FC[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01/2025 22:30 |
4 (KT) |
Senglea Athletic[15] Lija Athletic[14] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/01/2025 22:30 |
4 (KT) |
Gudja United[9] Swieqi United[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01/2025 20:00 |
4 (KT) |
Zurrieq[8] Fgura United[12] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/01/2025 22:00 |
4 (KT) |
Marsa[2] Zebbug Rangers[11] |
4 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01/2025 22:30 |
4 (KT) |
Tarxien Rainbows[5] Santa Lucia[6] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01/2025 00:30 |
4 (KT) |
St Andrews[13] Mtarfa[16] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01/2025 20:00 |
4 (KT) |
Zebbug Rangers[11] Mtarfa[15] |
4 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01/2025 20:00 |
4 (KT) |
Fgura United[12] Santa Lucia[6] |
5 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01/2025 22:30 |
4 (KT) |
Valletta FC[1] Swieqi United[3] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01/2025 22:30 |
4 (KT) |
Mgarr United[5] Lija Athletic[13] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/02/2025 20:00 |
4 (KT) |
Tarxien Rainbows[3] Sirens[10] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/02/2025 20:00 |
4 (KT) |
St Andrews[14] Pieta Hotspurs[5] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/02/2025 22:30 |
4 (KT) |
Gudja United[9] Marsa[2] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/02/2025 22:30 |
4 (KT) |
Lija Athletic[13] Fgura United[12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/02/2025 20:00 |
4 (KT) |
Senglea Athletic[15] Zurrieq[8] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/02/2025 22:00 |
4 (KT) |
Mtarfa[16] Valletta FC[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/02/2025 22:30 |
4 (KT) |
Santa Lucia[7] Mgarr United[6] |
5 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/02/2025 00:30 |
4 (KT) |
Swieqi United[4] Zebbug Rangers[11] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/02/2025 20:00 |
4 (KT) |
Mgarr United Marsa |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/02/2025 22:30 |
4 (KT) |
Santa Lucia Zurrieq |
3 6 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/02/2025 23:30 |
4 (KT) |
Valletta FC Swieqi United |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/02/2025 17:00 |
4 (KT) |
Pieta Hotspurs Tarxien Rainbows |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/02/2025 20:00 |
4 (KT) |
Fgura United St Andrews |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/02/2025 22:00 |
4 (KT) |
Gudja United Zebbug Rangers |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/02/2025 22:30 |
4 (KT) |
Senglea Athletic Mtarfa |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/02/2025 00:30 |
4 (KT) |
Lija Athletic Sirens |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/02/2025 20:00 |
4 (KT) |
Mgarr United[7] Pieta Hotspurs[5] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/02/2025 20:00 |
4 (KT) |
Tarxien Rainbows[2] Santa Lucia[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/02/2025 22:30 |
4 (KT) |
Gudja United[10] Fgura United[9] |
2 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
22/02/2025 22:30 |
4 (KT) |
Mtarfa[16] Lija Athletic[13] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/02/2025 01:00 |
4 (KT) |
Marsa[3] Swieqi United[4] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/02/2025 20:00 |
4 (KT) |
Zurrieq[8] Valletta FC[1] |
1 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
23/02/2025 20:00 |
4 (KT) |
Zebbug Rangers[11] Sirens[12] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/02/2025 22:30 |
4 (KT) |
St Andrews[14] Senglea Athletic[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/03/2025 20:00 |
4 (KT) |
Pieta Hotspurs[5] Marsa[3] |
5 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/03/2025 23:00 |
4 (KT) |
Valletta FC[1] Tarxien Rainbows[2] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/03/2025 01:30 |
4 (KT) |
Senglea Athletic[15] Gudja United[10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/03/2025 20:00 |
4 (KT) |
Swieqi United[4] Zurrieq[8] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/03/2025 22:00 |
4 (KT) |
Fgura United[9] Zebbug Rangers[11] |
5 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/03/2025 22:30 |
4 (KT) |
Sirens[12] Mtarfa[16] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/03/2025 00:30 |
4 (KT) |
Santa Lucia[6] Mgarr United[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/03/2025 01:00 |
4 (KT) |
Lija Athletic[13] St Andrews[14] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/03/2025 20:00 |
4 (KT) |
Tarxien Rainbows[2] Swieqi United[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
08/03/2025 20:00 |
4 (KT) |
Gudja United[10] Lija Athletic[13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/03/2025 22:30 |
4 (KT) |
St Andrews[14] Sirens[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
08/03/2025 22:30 |
4 (KT) |
Zebbug Rangers[11] Mtarfa[16] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/03/2025 20:00 |
4 (KT) |
Mgarr United[7] Valletta FC[1] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/03/2025 22:30 |
4 (KT) |
Pieta Hotspurs[5] Santa Lucia[6] |
3 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/03/2025 23:00 |
4 (KT) |
Marsa[3] Zurrieq[8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/03/2025 01:30 |
4 (KT) |
Fgura United[9] Senglea Athletic[15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03/2025 00:00 |
4 (KT) |
Zurrieq[8] Tarxien Rainbows[2] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/03/2025 01:00 |
4 (KT) |
Lija Athletic[13] Fgura United[9] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03/2025 19:00 |
4 (KT) |
Senglea Athletic[15] Zebbug Rangers[11] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03/2025 21:00 |
4 (KT) |
Valletta FC[1] Pieta Hotspurs[5] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03/2025 21:30 |
4 (KT) |
Mtarfa[16] St Andrews[14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03/2025 23:30 |
4 (KT) |
Swieqi United[4] Mgarr United[7] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/04/2025 19:00 |
4 (KT) |
Pieta Hotspurs[5] Swieqi United[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04/2025 21:30 |
4 (KT) |
Fgura United[9] Sirens[12] |
5 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04/2025 23:00 |
4 (KT) |
Santa Lucia[6] Valletta FC[1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04/2025 00:00 |
4 (KT) |
Mgarr United[7] Zurrieq[8] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/04/2025 19:00 |
4 (KT) |
Senglea Athletic[15] Lija Athletic[13] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04/2025 22:30 |
4 (KT) |
Zebbug Rangers[11] St Andrews[14] |
2 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
06/04/2025 23:00 |
4 (KT) |
Marsa[3] Tarxien Rainbows[2] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/04/2025 01:00 |
4 (KT) |
Gudja United[10] Mtarfa[16] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |