Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
14/04/2025 01:00 |
(KT) |
Zurrieq[8] Pieta Hotspurs[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04/2025 22:30 |
(KT) |
Tarxien Rainbows[2] Mgarr United[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04/2025 22:30 |
(KT) |
Swieqi United[4] Santa Lucia[6] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2025 22:30 |
(KT) |
St Andrews Gudja United |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2025 20:30 |
(KT) |
Valletta FC Marsa |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2025 20:00 |
(KT) |
Mtarfa Fgura United |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2025 20:00 |
(KT) |
Lija Athletic Zebbug Rangers |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2025 20:00 |
(KT) |
Sirens Senglea Athletic |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04/2025 01:00 |
4 (KT) |
Gudja United[10] Mtarfa[16] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/04/2025 23:00 |
4 (KT) |
Marsa[3] Tarxien Rainbows[2] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/04/2025 22:30 |
4 (KT) |
Zebbug Rangers[11] St Andrews[14] |
2 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
06/04/2025 19:00 |
4 (KT) |
Senglea Athletic[15] Lija Athletic[13] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04/2025 00:00 |
4 (KT) |
Mgarr United[7] Zurrieq[8] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/04/2025 23:00 |
4 (KT) |
Santa Lucia[6] Valletta FC[1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04/2025 21:30 |
4 (KT) |
Fgura United[9] Sirens[12] |
5 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04/2025 19:00 |
4 (KT) |
Pieta Hotspurs[5] Swieqi United[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03/2025 23:30 |
4 (KT) |
Swieqi United[4] Mgarr United[7] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/03/2025 21:30 |
4 (KT) |
Mtarfa[16] St Andrews[14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03/2025 21:00 |
4 (KT) |
Valletta FC[1] Pieta Hotspurs[5] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03/2025 19:00 |
4 (KT) |
Senglea Athletic[15] Zebbug Rangers[11] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03/2025 01:00 |
4 (KT) |
Lija Athletic[13] Fgura United[9] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03/2025 00:00 |
4 (KT) |
Zurrieq[8] Tarxien Rainbows[2] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/03/2025 22:30 |
(KT) |
Sirens[12] Gudja United[10] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/03/2025 20:00 |
(KT) |
Santa Lucia[6] Marsa[3] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/03/2025 01:30 |
4 (KT) |
Fgura United[9] Senglea Athletic[15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/03/2025 23:00 |
4 (KT) |
Marsa[3] Zurrieq[8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/03/2025 22:30 |
4 (KT) |
Pieta Hotspurs[5] Santa Lucia[6] |
3 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/03/2025 20:00 |
4 (KT) |
Mgarr United[7] Valletta FC[1] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
08/03/2025 22:30 |
4 (KT) |
St Andrews[14] Sirens[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
08/03/2025 22:30 |
4 (KT) |
Zebbug Rangers[11] Mtarfa[16] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |