Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
23/04/2022 20:00 |
chung kết (KT) |
Pembroke Athleta[1] Zebbug Rangers[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[3-5] | ||||||
10/04/2022 22:45 |
bảng (KT) |
Fgura United[B-5] Tarxien Rainbows[B-3] |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/04/2022 22:45 |
bảng (KT) |
Pieta Hotspurs[B-2] Swieqi United[B-7] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/04/2022 20:00 |
bảng (KT) |
Marsaxlokk[A-2] Vittoriosa Stars[A-9] |
6 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/04/2022 20:00 |
bảng (KT) |
Pembroke Athleta[A-1] Naxxar Lions[A-4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/04/2022 00:15 |
bảng (KT) |
Mqabba[A-8] San Gwann[A-6] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/04/2022 22:15 |
bảng (KT) |
Rabat Ajax[A-10] Melita Fc[A-5] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/04/2022 21:00 |
bảng (KT) |
Marsa[B-4] Zebbug Rangers[B-1] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/04/2022 19:00 |
bảng (KT) |
Mgarr United[B-10] Luqa St Andrews[B-11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/04/2022 17:45 |
bảng (KT) |
St Georges[A-11] Lija Athletic[A-7] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/04/2022 02:15 |
bảng (KT) |
Qrendi[B-8] St Andrews[B-6] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/04/2022 01:30 |
bảng (KT) |
Tarxien Rainbows[B-4] Pieta Hotspurs[B-2] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/04/2022 01:15 |
bảng (KT) |
Senglea Athletic[B-9] Fgura United[B-5] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/04/2022 22:00 |
bảng (KT) |
Vittoriosa Stars[A-10] Rabat Ajax[A-9] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/04/2022 22:00 |
bảng (KT) |
St Andrews[B-6] Mgarr United[B-10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/04/2022 22:00 |
bảng (KT) |
Naxxar Lions Marsaxlokk |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/04/2022 22:00 |
bảng (KT) |
Lija Athletic[A-7] Mqabba[A-8] |
4 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/04/2022 22:00 |
bảng (KT) |
Zebbug Rangers[B-1] Qrendi[B-7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/04/2022 01:30 |
bảng (KT) |
Zejtun Corinthians[A-3] St Georges[A-11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/04/2022 01:15 |
bảng (KT) |
Swieqi United[B-8] Marsa[B-3] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/04/2022 22:00 |
bảng (KT) |
San Gwann[A-6] Pembroke Athleta[A-1] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/03/2022 01:00 |
bảng (KT) |
Rabat Ajax[A-9] Naxxar Lions[A-4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/03/2022 00:00 |
bảng (KT) |
Pembroke Athleta[A-1] Lija Athletic[A-7] |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/03/2022 21:00 |
bảng (KT) |
Mgarr United[B-10] Zebbug Rangers[B-1] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/03/2022 20:00 |
bảng (KT) |
Luqa St Andrews[B-11] Senglea Athletic[B-9] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/03/2022 00:00 |
bảng (KT) |
Mqabba[A-8] St Georges[A-11] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/03/2022 00:00 |
bảng (KT) |
Melita Fc[A-5] Zejtun Corinthians[A-3] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/03/2022 20:00 |
bảng (KT) |
Qrendi[B-7] Swieqi United[B-8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/03/2022 17:00 |
bảng (KT) |
Marsa[B-4] Tarxien Rainbows[B-3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/03/2022 03:00 |
bảng (KT) |
Marsaxlokk[A-2] San Gwann[A-6] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |