Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
20/04/2014 19:30 |
24 (KT) |
Horsens[2] AB Kobenhavn[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04/2014 18:00 |
24 (KT) |
Lyngby[4] Bronshoj[7] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/04/2014 18:45 |
24 (KT) |
Silkeborg IF[3] Marienlyst[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04/2014 20:00 |
24 (KT) |
Vejle[6] Hvidovre IF[11] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04/2014 20:00 |
24 (KT) |
Fredericia[8] Vendsyssel[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04/2014 20:00 |
24 (KT) |
Hobro I.K.[1] Herfolge Boldklub Koge[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |