Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
11/10/2009 18:00 |
10 (KT) |
Thisted Roskilde |
3 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10/2009 18:00 |
10 (KT) |
BK Frem Kolding IF |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10/2009 19:45 |
10 (KT) |
AB Kobenhavn Horsens |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10/2009 20:00 |
10 (KT) |
Fredericia Skive IK |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10/2009 20:00 |
10 (KT) |
Naestved Hvidovre IF |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/10/2009 21:50 |
10 (KT) |
Lyngby Vestsjaelland |
4 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10/2009 00:00 |
10 (KT) |
Fyn Brabrand IF |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10/2009 23:30 |
10 (KT) |
Viborg Vejle |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |