Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
06/05/2022 18:00 |
(KT) |
Ms Tseirey Taybe[N-3] Hapoel Kfar Shalem[S-2] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/04/2022 17:45 |
promotion playoff sf (KT) |
Moadon Sport Tira[N-2] Ms Tseirey Taybe[N-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [0-0], 120 phút [1-1], Penalty [3-4], Ms Tseirey Taybe thắng | ||||||
29/04/2022 17:45 |
promotion playoff sf (KT) |
Hapoel Kfar Shalem[S-2] Shimshon Kafr Qasim[S-3] |
3 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [3-3], 120 phút [4-3], Hapoel Kfar Shalem thắng | ||||||
25/04/2022 21:00 |
(KT) |
Maccabi Ironi Amishav Petah Tikva Ms Ironi Kuseife[S-14] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/04/2022 20:30 |
(KT) |
Hapoel Migdal Haemek[N-14] Hapoel Tirat Karmel |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/04/2022 17:00 |
(KT) |
Hapoel Bikat Hayarden[S-10] Rubi Shapira[N-18] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/04/2022 20:00 |
(KT) |
Moadon Sport Tira[N-3] Hapoel Bueine[N-5] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/04/2022 20:00 |
(KT) |
Hapoel Kfar Shalem[S-2] Hapoel Marmorek Irony Rehovot[S-5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/04/2022 20:00 |
(KT) |
Shimshon Kafr Qasim[S-3] Hapoel Holon Yaniv[S-4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/04/2022 20:00 |
(KT) |
Ms Tseirey Taybe[N-2] Hapoel Herzliya[N-4] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [2-2], 120 phút [2-2], Penalty [5-4], Ms Tseirey Taybe thắng | ||||||
13/04/2022 20:30 |
(KT) |
Hapoel Bnei Arrara Ara[N-16] Hapoel Kafr Kanna[N-12] |
4 7 |
0 6 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/04/2022 20:30 |
(KT) |
Hapoel Herzliya[N-5] Hapoel Migdal Haemek[N-14] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/04/2022 20:30 |
(KT) |
Hapoel Ironi Baka El Garbiya[N-10] Hapoel Bueine[N-4] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/04/2022 20:30 |
(KT) |
Ironi Nesher[N-11] Hapoel Kaukab[N-13] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/04/2022 20:30 |
(KT) |
Tzeirey Kafr Kana[N-8] Hapoel Bnei Zalfa[N-6] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/04/2022 20:30 |
(KT) |
Maccabi Tamra[N-7] Hapoel Bnei Pardes[N-15] |
4 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/04/2022 20:30 |
(KT) |
Rubi Shapira[N-18] Hapoel Iksal[N-17] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/04/2022 20:30 |
(KT) |
Ms Tseirey Taybe[N-2] Moadon Sport Tira[N-3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/04/2022 20:30 |
(KT) |
Hapoel Kfar Shalem[S-2] Sc Maccabi Ashdod[S-7] |
8 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/04/2022 20:15 |
(KT) |
Hapoel Azor[S-15] Maccabi Herzliya[S-12] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/04/2022 20:15 |
(KT) |
Hapoel Bikat Hayarden[S-11] Hapoel Ashkelon[S-18] |
7 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/04/2022 20:15 |
(KT) |
Hapoel Marmorek Irony Rehovot[S-5] As Nordia Jerusalem[S-17] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/04/2022 20:15 |
(KT) |
Maccabi Kabilio Jaffa[S-1] Maccabi Yavne[S-6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/04/2022 20:15 |
(KT) |
Sport Club Dimona[S-9] Bnei Eilat[S-13] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/04/2022 20:15 |
(KT) |
Shimshon Kafr Qasim[S-3] Ms Ironi Kuseife[S-14] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/04/2022 23:00 |
(KT) |
Shimshon Tel Aviv[S-10] Maccabi Shaarayim[S-8] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/04/2022 21:30 |
(KT) |
Hapoel Bnei Lod[S-16] Hapoel Holon Yaniv[S-4] |
3 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/04/2022 17:00 |
(KT) |
Maccabi Tzur Shalom[N-9] Ironi Tiberias[N-1] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/04/2022 19:15 |
(KT) |
Hapoel Bnei Zalfa[N-7] Maccabi Tamra[N-5] |
4 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/04/2022 19:15 |
(KT) |
Hapoel Migdal Haemek[N-14] Hapoel Bnei Arrara Ara[N-16] |
4 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |