Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
10/05/2019 19:00 |
(KT) |
Maccabi Shaarayim[S-3] Maccabi Herzliya[S-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [0-0], 120 phút [1-1], Penalty [2-3], Maccabi Herzliya thắng | ||||||
03/05/2019 19:00 |
(KT) |
Hakoah Amidar Ramat Gan FC[S-2] Maccabi Herzliya[S-5] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [2-2], 120 phút [4-4], Penalty [3-4], Maccabi Herzliya thắng | ||||||
25/04/2019 19:00 |
(KT) |
Hapoel Migdal Haemek[N-6] Ironi Nesher[N-14] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/04/2019 19:00 |
(KT) |
Hapoel Asi Gilboa[N-13] Maccabi Tzur Shalom[N-10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/04/2019 22:00 |
(KT) |
Hakoah Amidar Ramat Gan FC[S-2] Maccabi Yavne[S-6] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/04/2019 22:00 |
(KT) |
Maccabi Herzliya[S-5] Maccabi Kabilio Jaffa[S-7] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/04/2019 19:00 |
(KT) |
Hapoel Azor[S-12] Hapoel Mahane Yehuda[S-15] |
5 3 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/04/2019 20:30 |
(KT) |
Hapoel Kfar Shalem[S-13] Beitar Kfar Saba Shlomi[S-16] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/04/2019 21:00 |
(KT) |
Maccabi Tzur Shalom[N-11] Ironi Tiberias[N-10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/04/2019 21:00 |
(KT) |
Hapoel Jerusalem[N-12] Hapoel Migdal Haemek[N-7] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/04/2019 20:30 |
(KT) |
Kfar Kasem[S-1] Hapoel Kfar Shalem[S-12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/04/2019 20:30 |
(KT) |
Maccabi Yavne[S-5] Maccabi Herzliya[S-6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/04/2019 20:00 |
(KT) |
Maccabi Kiryat Gat[S-11] Hapoel Azor[S-13] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/04/2019 19:00 |
(KT) |
Hakoah Amidar Ramat Gan FC[S-2] Hapoel Mahane Yehuda[S-15] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/04/2019 19:00 |
(KT) |
Hapoel Kfar Shalem[S-12] Maccabi Kabilio Jaffa[S-5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/04/2019 19:00 |
(KT) |
Maccabi Kiryat Gat[S-11] Maccabi Shaarayim[S-3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/04/2019 18:30 |
(KT) |
Ironi Tiberias[N-11] Maccabi Ironi Kiryat Ata[N-10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/04/2019 18:30 |
(KT) |
Hapoel Asi Gilboa[N-15] Hapoel Herzliya[N-3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/04/2019 21:00 |
(KT) |
Maccabi Yavne[S-7] Hapoel Kfar Shalem[S-12] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/04/2019 18:00 |
(KT) |
Hapoel Herzliya[N-3] Maccabi Tzur Shalom[N-13] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/04/2019 16:10 |
(KT) |
Hapoel Mahane Yehuda[S-15] Maccabi Herzliya[S-5] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/04/2019 19:30 |
(KT) |
Beitar Kfar Saba Shlomi[S-16] Maccabi Kiryat Gat[S-12] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/04/2019 20:00 |
(KT) |
Maccabi Shaarayim[S-3] Hapoel Azor[S-13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/03/2019 19:00 |
(KT) |
Maccabi Kiryat Gat[S-11] Kfar Kasem[S-1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/03/2019 18:45 |
(KT) |
Hapoel Azor[S-13] Hakoah Amidar Ramat Gan FC[S-2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/03/2019 18:30 |
(KT) |
Maccabi Shaarayim[S-4] Beitar Kfar Saba Shlomi[S-16] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/03/2019 18:00 |
(KT) |
Hapoel Migdal Haemek[N-5] Maccabi Ironi Kiryat Ata[N-10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/03/2019 16:45 |
(KT) |
Hapoel Asi Gilboa[N-15] Ironi Nesher[N-12] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/03/2019 00:00 |
(KT) |
Hapoel Jerusalem[N-12] Hapoel Asi Gilboa[N-15] |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/03/2019 19:00 |
(KT) |
Ironi Nesher[N-13] Maccabi Tzur Shalom[N-14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |