| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
| 19/05/2015 23:30 |
chung kết (KT) |
Beitar Kfar Saba Shlomi Ironi Nesher |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 15/05/2015 18:30 |
bán kết (KT) |
Hapoel Marmorek Irony Rehovot Beitar Kfar Saba Shlomi |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 15/05/2015 18:30 |
bán kết (KT) |
Ironi Nesher Hapoel Beit Shean |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 08/05/2015 19:00 |
playoff (KT) |
Maccabi Shaarayim Beitar Kfar Saba Shlomi |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[2-4] | ||||||
| 08/05/2015 19:00 |
playoff (KT) |
Sektzia Nes Tziona Hapoel Marmorek Irony Rehovot |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 08/05/2015 18:30 |
playoff (KT) |
Ironi Nesher Hapoel Migdal Haemek |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 minutes[2-2],120 minutes[2-2],Penalty Kicks[4-3] | ||||||
| 08/05/2015 18:00 |
playoff (KT) |
Hapoel Herzliya Hapoel Beit Shean |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 01/05/2015 19:30 |
south (KT) |
Hapoel Mahane Yehuda[6] Hapoel Marmorek Irony Rehovot[4] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 01/05/2015 19:30 |
south (KT) |
Maccabi Kabilio Jaffa[14] Kfar Kasem[10] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 01/05/2015 19:30 |
south (KT) |
Sektzia Nes Tziona[5] Maccabi Beer Sheva[15] |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 01/05/2015 19:30 |
south (KT) |
Hapoel Azor[13] Hapoel Hod Hasharon[8] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 01/05/2015 19:30 |
south (KT) |
Shikun Hamizrah[12] Maccabi Lroni Kiryat Malakhi[16] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 01/05/2015 19:30 |
south (KT) |
Hapoel Morasha Ramat Hasharon[11] Hapoel Kfar Shalem[7] |
4 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 01/05/2015 19:30 |
south (KT) |
Beitar Kfar Saba Shlomi[3] Hapoel Ashkelon[1] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 01/05/2015 19:00 |
north (KT) |
Beitar Nahariya[15] Karmiel Safed[12] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 01/05/2015 19:00 |
north (KT) |
Hapoel Katamon Jerusalem[1] Maccabi Ironi Kiryat Ata[6] |
4 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 01/05/2015 19:00 |
north (KT) |
Hapoel Herzliya[3] Maccabi Tzur Shalom[10] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 01/05/2015 19:00 |
north (KT) |
Maccabi Daliyat Karmel[8] Maccabi Um El Fahem[16] |
13 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 01/05/2015 19:00 |
north (KT) |
Givat Olga[5] Hapoel Hadera[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 01/05/2015 19:00 |
north (KT) |
Ironi Nesher[2] Maccabi Maalot Tarshiha[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 01/05/2015 19:00 |
north (KT) |
Hapoel Migdal Haemek[7] Hapoel Beit Shean[4] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 01/05/2015 19:00 |
north (KT) |
Hapoel Asi Gilboa[14] Bnei Majd Kurum[13] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 30/04/2015 20:00 |
south (KT) |
Maccabi Shaarayim[2] Maccabi Ironi Amishav Petah Tikva[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 24/04/2015 19:00 |
south (KT) |
Hapoel Marmorek Irony Rehovot Beitar Kfar Saba Shlomi |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 24/04/2015 19:00 |
south (KT) |
Kfar Kasem Hapoel Mahane Yehuda |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 24/04/2015 19:00 |
south (KT) |
Maccabi Beer Sheva Maccabi Kabilio Jaffa |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 24/04/2015 19:00 |
south (KT) |
Hapoel Hod Hasharon Sektzia Nes Tziona |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 24/04/2015 19:00 |
south (KT) |
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi Hapoel Azor |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 24/04/2015 19:00 |
south (KT) |
Hapoel Kfar Shalem Shikun Hamizrah |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 24/04/2015 19:00 |
south (KT) |
Maccabi Ironi Amishav Petah Tikva Hapoel Morasha Ramat Hasharon |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá